(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sturdy
B1

sturdy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chắc chắn vững chãi khỏe mạnh bền bỉ kiên cường quả quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sturdy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chắc chắn, khỏe mạnh, vững chãi, khó hỏng.

Definition (English Meaning)

Strongly and solidly built or made.

Ví dụ Thực tế với 'Sturdy'

  • "This chair is sturdy enough to hold a lot of weight."

    "Cái ghế này đủ chắc chắn để chịu được trọng lượng lớn."

  • "They needed sturdy boots for hiking in the mountains."

    "Họ cần những đôi ủng chắc chắn để đi bộ đường dài trên núi."

  • "The bridge is sturdy enough to withstand strong winds."

    "Cây cầu đủ vững chắc để chịu được gió mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sturdy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sturdy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sturdy' thường được dùng để miêu tả các vật thể có cấu trúc vững chắc, có khả năng chịu đựng tốt, hoặc người có thể chất khỏe mạnh và cường tráng. Nó nhấn mạnh tính bền bỉ và khả năng chống chịu lại các tác động bên ngoài. So với 'strong', 'sturdy' nghiêng về cấu trúc và vật liệu, trong khi 'strong' có thể đề cập đến cả sức mạnh thể chất và tinh thần. So với 'robust', 'sturdy' ít trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đời thường hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sturdy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)