vinylbenzene
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vinylbenzene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hữu cơ có công thức C8H8. Nó là một dẫn xuất của benzen (C6H6) với một nhóm vinyl (CH=CH2) được gắn vào. Nó là một chất lỏng không màu, tiền chất của polystyren và các polyme liên quan.
Definition (English Meaning)
An organic compound with the formula C8H8. It is a derivative of benzene (C6H6) with a vinyl group (CH=CH2) attached. It is a colorless liquid that is the precursor to polystyrene and related polymers.
Ví dụ Thực tế với 'Vinylbenzene'
-
"Vinylbenzene is a crucial component in the manufacturing of polystyrene."
"Vinylbenzene là một thành phần quan trọng trong sản xuất polystyren."
-
"The reaction converts ethylbenzene to vinylbenzene."
"Phản ứng chuyển đổi etylbenzen thành vinylbenzen."
-
"Large quantities of vinylbenzene are produced worldwide."
"Một lượng lớn vinylbenzen được sản xuất trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vinylbenzene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vinylbenzene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vinylbenzene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vinylbenzene, thường được gọi là styrene, là một monome quan trọng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp. Nó dễ dàng trùng hợp để tạo thành polystyren. Sự khác biệt tinh tế giữa tên gọi 'vinylbenzene' và 'styrene' thường chỉ mang tính lịch sử và ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích cách dùng của từng giới từ:
- 'in': Chỉ sự hiện diện của vinylbenzene trong một hỗn hợp hoặc phản ứng. Ví dụ: Vinylbenzene is used in the production of polystyrene.
- 'as': Chỉ vai trò của vinylbenzene. Ví dụ: Vinylbenzene acts as a monomer in polymerization.
- 'for': Chỉ mục đích sử dụng của vinylbenzene. Ví dụ: Vinylbenzene is crucial for manufacturing plastics.
- 'to': Chỉ sự chuyển đổi thành một chất khác. Ví dụ: Vinylbenzene can be polymerized to polystyrene.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vinylbenzene'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That vinylbenzene is a key ingredient in polystyrene production is well-known.
|
Việc vinylbenzene là một thành phần quan trọng trong sản xuất polystyrene là điều ai cũng biết. |
| Phủ định |
Whether vinylbenzene will be replaced by a more sustainable alternative is not yet certain.
|
Việc liệu vinylbenzene có bị thay thế bằng một chất thay thế bền vững hơn hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why vinylbenzene is still widely used despite its environmental concerns is a complex question.
|
Tại sao vinylbenzene vẫn được sử dụng rộng rãi mặc dù có những lo ngại về môi trường là một câu hỏi phức tạp. |