(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polystyrene
C1

polystyrene

noun

Nghĩa tiếng Việt

polystyrene nhựa polystyrene xốp polystyrene (tùy thuộc vào dạng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polystyrene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một polyme tổng hợp được tạo thành từ monome styrene. Nó là một loại nhựa nhiệt dẻo cứng, trong suốt thường được sử dụng để đóng gói, cách nhiệt và sản phẩm dùng một lần.

Definition (English Meaning)

A synthetic polymer made from styrene monomer. It is a rigid, transparent thermoplastic often used for packaging, insulation, and disposable products.

Ví dụ Thực tế với 'Polystyrene'

  • "Polystyrene is widely used in the food packaging industry because of its low cost and insulating properties."

    "Polystyrene được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đóng gói thực phẩm vì chi phí thấp và đặc tính cách nhiệt của nó."

  • "The coffee cup was made of polystyrene."

    "Chiếc cốc cà phê được làm bằng polystyrene."

  • "Polystyrene foam is often used for insulation in buildings."

    "Xốp polystyrene thường được sử dụng để cách nhiệt trong các tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polystyrene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polystyrene
  • Adjective: polystyrenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

styrofoam(xốp polystyrene (thường dùng để chỉ polystyrene xốp))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học vật liệu Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Polystyrene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polystyrene tồn tại ở nhiều dạng, bao gồm polystyrene thông thường (GPPS), polystyrene chịu va đập cao (HIPS) và polystyrene xốp (EPS). GPPS trong suốt và cứng, nhưng giòn. HIPS được thêm cao su để tăng độ bền va đập. EPS có cấu trúc xốp, nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong cách nhiệt và đóng gói bảo vệ. Nên phân biệt rõ các loại polystyrene để tránh nhầm lẫn về ứng dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

made from used for

"made from" chỉ nguyên liệu tạo ra polystyrene. Ví dụ: "Polystyrene is made from styrene monomer.". "used for" chỉ mục đích sử dụng polystyrene. Ví dụ: "Polystyrene is used for packaging.".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polystyrene'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because polystyrene is lightweight and inexpensive, it is widely used in packaging.
Bởi vì polystyrene nhẹ và rẻ, nó được sử dụng rộng rãi trong đóng gói.
Phủ định
Unless the recycling facilities are improved, we won't reduce our reliance on polystyrene.
Trừ khi các cơ sở tái chế được cải thiện, chúng ta sẽ không giảm sự phụ thuộc vào polystyrene.
Nghi vấn
If the price of alternatives drops significantly, will industries stop using polystyrenic materials?
Nếu giá của các vật liệu thay thế giảm đáng kể, liệu các ngành công nghiệp có ngừng sử dụng vật liệu polystyrenic không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she used polystyrene cups for her coffee yesterday.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã sử dụng cốc polystyrene cho cà phê của mình ngày hôm qua.
Phủ định
He said that he did not know what polystyrenic material was.
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết vật liệu polystyrenic là gì.
Nghi vấn
The teacher asked if we knew what polystyrene was made of.
Giáo viên hỏi liệu chúng tôi có biết polystyrene được làm từ gì không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Polystyrene is widely used in packaging.
Polystyrene được sử dụng rộng rãi trong đóng gói.
Phủ định
Polystyrene is not biodegradable, which poses environmental concerns.
Polystyrene không thể phân hủy sinh học, gây ra những lo ngại về môi trường.
Nghi vấn
Is polystyrene a recyclable material in your area?
Polystyrene có phải là vật liệu có thể tái chế ở khu vực của bạn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Polystyrene is widely used in packaging due to its insulating properties.
Polystyrene được sử dụng rộng rãi trong đóng gói nhờ vào đặc tính cách nhiệt của nó.
Phủ định
Polystyrene is not always the most environmentally friendly material.
Polystyrene không phải lúc nào cũng là vật liệu thân thiện với môi trường nhất.
Nghi vấn
What makes polystyrene such a popular packaging material?
Điều gì khiến polystyrene trở thành một vật liệu đóng gói phổ biến như vậy?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has used polystyrene in its packaging for many years.
Công ty đã sử dụng polystyrene trong bao bì của mình trong nhiều năm.
Phủ định
Scientists have not yet found a completely biodegradable alternative to polystyrene.
Các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra một giải pháp thay thế hoàn toàn có thể phân hủy sinh học cho polystyrene.
Nghi vấn
Has the government implemented any regulations regarding the disposal of polystyrenic materials?
Chính phủ đã thực hiện bất kỳ quy định nào liên quan đến việc xử lý các vật liệu polystyrenic chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been using polystyrene in its packaging for several years.
Công ty đã sử dụng polystyrene trong bao bì của mình trong nhiều năm.
Phủ định
The scientists haven't been considering polystyrenic materials for this project.
Các nhà khoa học đã không xem xét các vật liệu polystyrenic cho dự án này.
Nghi vấn
Have they been researching the effects of polystyrene on marine life?
Họ đã và đang nghiên cứu những tác động của polystyrene đối với đời sống biển chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This new packaging is as polystyrenic as the old one.
Bao bì mới này polystyrenic như cái cũ.
Phủ định
The new insulation isn't less polystyrenic than the previous one.
Vật liệu cách nhiệt mới không kém polystyrenic hơn vật liệu trước.
Nghi vấn
Is this material the least polystyrenic option available?
Vật liệu này có phải là lựa chọn ít polystyrenic nhất hiện có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)