(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subfloor
B2

subfloor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sàn lót lớp sàn lót sàn nền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subfloor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp sàn được lát làm nền móng cho một lớp phủ sàn như thảm, gạch hoặc sàn gỗ.

Definition (English Meaning)

A floor laid as a foundation for a floor covering such as carpets, tiles, or wood flooring.

Ví dụ Thực tế với 'Subfloor'

  • "The contractor installed a new subfloor before laying the hardwood flooring."

    "Nhà thầu đã lắp đặt một lớp sàn lót mới trước khi lát sàn gỗ cứng."

  • "A properly installed subfloor is crucial for a stable and level finished floor."

    "Một lớp sàn lót được lắp đặt đúng cách là rất quan trọng để có một sàn hoàn thiện ổn định và bằng phẳng."

  • "Moisture can damage the subfloor and lead to mold growth."

    "Độ ẩm có thể làm hỏng lớp sàn lót và dẫn đến sự phát triển của nấm mốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subfloor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subfloor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

joist(dầm (hệ thống dầm đỡ subfloor))
flooring(sàn nhà (lớp hoàn thiện))
plywood(ván ép (vật liệu thường dùng làm subfloor))
OSB(ván dăm định hướng (vật liệu thường dùng làm subfloor))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Subfloor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subfloor là lớp sàn cấu trúc nằm ngay dưới lớp sàn hoàn thiện. Nó thường được làm từ ván ép hoặc tấm OSB (Oriented Strand Board). Chức năng chính của nó là cung cấp một bề mặt chắc chắn, bằng phẳng để lắp đặt lớp sàn hoàn thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on beneath

On: Dùng để chỉ lớp sàn hoàn thiện được đặt TRÊN lớp subfloor. Beneath: Dùng để chỉ những vật liệu hoặc không gian nằm BÊN DƯỚI lớp subfloor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subfloor'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new subfloor provides a solid base for the hardwood flooring.
Sàn phụ mới cung cấp một nền tảng vững chắc cho sàn gỗ cứng.
Phủ định
The old house doesn't have a proper subfloor, which makes it prone to moisture problems.
Ngôi nhà cũ không có sàn phụ phù hợp, điều này khiến nó dễ bị các vấn đề về độ ẩm.
Nghi vấn
Does the building inspector check the condition of the subfloor during the inspection?
Thanh tra xây dựng có kiểm tra tình trạng của sàn phụ trong quá trình kiểm tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)