(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ floor
A2

floor

noun

Nghĩa tiếng Việt

sàn nhà tầng (nhà) đánh ngã làm cho bối rối bác bỏ (đề xuất)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Floor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sàn nhà, mặt sàn; tầng (của một tòa nhà).

Definition (English Meaning)

The lower surface of a room or vehicle; the surface on which one stands.

Ví dụ Thực tế với 'Floor'

  • "The children were playing on the floor."

    "Bọn trẻ đang chơi trên sàn nhà."

  • "We need to clean the floor."

    "Chúng ta cần lau sàn nhà."

  • "The meeting will be held on the third floor."

    "Cuộc họp sẽ được tổ chức ở tầng ba."

  • "His proposal was floored by the committee."

    "Đề xuất của anh ấy đã bị ủy ban bác bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Floor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: floor
  • Verb: floor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kiến trúc Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Floor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ bề mặt nằm ngang bên trong một cấu trúc mà người ta đi lại. Nó khác với 'ground' (mặt đất), thường dùng cho bề mặt bên ngoài. 'Floor' cũng có thể chỉ một tầng của tòa nhà (first floor, second floor...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

'On the floor' nghĩa là trên sàn nhà (vị trí). 'Across the floor' nghĩa là ngang qua sàn nhà (di chuyển).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Floor'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news might floor him completely.
Tin tức có thể làm anh ấy hoàn toàn choáng váng.
Phủ định
She shouldn't floor the argument with personal attacks.
Cô ấy không nên phá hỏng cuộc tranh luận bằng những công kích cá nhân.
Nghi vấn
Could the architect floor this building with marble?
Kiến trúc sư có thể lát sàn tòa nhà này bằng đá cẩm thạch không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boxer has floored his opponent in the first round.
Võ sĩ đã hạ gục đối thủ của mình ngay trong hiệp đầu tiên.
Phủ định
I haven't mopped the floor yet.
Tôi vẫn chưa lau sàn nhà.
Nghi vấn
Has the company floored the entire building with new tiles?
Công ty đã lát toàn bộ tòa nhà bằng gạch mới chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't floored my opponent so easily; the match was over too quickly.
Tôi ước tôi đã không hạ gục đối thủ của mình quá dễ dàng; trận đấu kết thúc quá nhanh.
Phủ định
If only the landlord hadn't floored the apartment with cheap linoleum.
Giá như chủ nhà không lát sàn căn hộ bằng tấm linoleum rẻ tiền.
Nghi vấn
If only they could afford to re-floor the entire house; wouldn't that be amazing?
Giá như họ có thể đủ khả năng để lát lại toàn bộ sàn nhà; điều đó sẽ tuyệt vời biết bao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)