(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joist
B2

joist

noun

Nghĩa tiếng Việt

thanh đỡ xà ngang sàn dầm sàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thanh gỗ hoặc thép đỡ một phần cấu trúc của một tòa nhà, thường được bố trí song song để đỡ sàn hoặc trần nhà.

Definition (English Meaning)

A length of timber or steel supporting part of the structure of a building, typically arranged in parallel series to support a floor or ceiling.

Ví dụ Thực tế với 'Joist'

  • "The floor was supported by heavy wooden joists."

    "Sàn nhà được đỡ bởi các thanh gỗ lớn."

  • "The carpenter installed the joists before laying the subfloor."

    "Người thợ mộc lắp đặt các thanh đỡ trước khi lát sàn phụ."

  • "Steel joists are often used in commercial construction for their strength and durability."

    "Các thanh đỡ bằng thép thường được sử dụng trong xây dựng thương mại vì độ bền và độ chắc chắn của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: joist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beam(dầm)
rafter(xà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Joist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Joist là một thành phần cấu trúc quan trọng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc xây dựng sàn và trần. Nó khác với 'beam' (dầm) ở chỗ joist thường nhỏ hơn và được sử dụng với số lượng lớn hơn để hỗ trợ một diện tích rộng hơn. 'Beam' thường lớn hơn và được sử dụng để hỗ trợ các tải trọng tập trung hoặc nhịp dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on between

‘On’ được dùng để chỉ vị trí: The floorboards are laid *on* the joists. ‘Between’ được dùng để chỉ sự nằm giữa hai thành phần khác: Insulation is placed *between* the joists.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joist'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The floor, which the joist supports, feels very sturdy.
Sàn nhà, được đỡ bởi xà nhà, cảm thấy rất chắc chắn.
Phủ định
The ceiling joist that wasn't properly installed caused the roof to sag.
Xà nhà trần nhà không được lắp đặt đúng cách đã khiến mái nhà bị võng xuống.
Nghi vấn
Is this the joist where the electrician ran the wires?
Đây có phải là xà nhà nơi thợ điện chạy dây điện không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter installed a new joist to support the floor.
Người thợ mộc đã lắp đặt một thanh dầm mới để đỡ sàn nhà.
Phủ định
The construction crew didn't replace the damaged joist in time.
Đội xây dựng đã không kịp thay thế thanh dầm bị hỏng.
Nghi vấn
Did the inspector approve the joist spacing for the new deck?
Thanh tra đã phê duyệt khoảng cách dầm cho boong mới chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the roof is completed, the construction crew will have been reinforcing the joists for six continuous hours.
Vào thời điểm mái nhà được hoàn thành, đội xây dựng sẽ đã gia cố các thanh joist liên tục trong sáu giờ.
Phủ định
The inspector won't have been examining the joists with such scrutiny if the initial installation had been done correctly.
Thanh tra viên sẽ không kiểm tra các thanh joist kỹ lưỡng như vậy nếu việc lắp đặt ban đầu được thực hiện đúng cách.
Nghi vấn
Will the carpenters have been adjusting the joists all afternoon to ensure proper alignment before the concrete is poured?
Liệu những người thợ mộc có đang điều chỉnh các thanh joist cả buổi chiều để đảm bảo căn chỉnh chính xác trước khi đổ bê tông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)