underlayment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlayment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật liệu được đặt dưới một vật liệu khác, đặc biệt là sàn nhà, để cung cấp một bề mặt nhẵn, bằng phẳng hoặc để cung cấp khả năng cách nhiệt hoặc đệm.
Definition (English Meaning)
A material laid under another material, especially flooring, to provide a smooth, level surface or to provide insulation or cushioning.
Ví dụ Thực tế với 'Underlayment'
-
"The underlayment provided a smooth surface for the hardwood flooring."
"Lớp lót cung cấp một bề mặt nhẵn cho sàn gỗ cứng."
-
"Proper underlayment is essential for a long-lasting roof."
"Lớp lót thích hợp là điều cần thiết cho một mái nhà bền lâu."
-
"We installed underlayment before laying the new carpet."
"Chúng tôi đã lắp đặt lớp lót trước khi trải tấm thảm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underlayment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underlayment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underlayment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Underlayment thường được sử dụng trong xây dựng để chuẩn bị bề mặt cho việc lắp đặt sàn, mái nhà hoặc các lớp phủ khác. Nó giúp bảo vệ lớp phủ bên trên khỏi hư hại do độ ẩm, sự không bằng phẳng của bề mặt bên dưới và các yếu tố khác. Khác với 'subfloor' (sàn phụ), underlayment thường mỏng hơn và được thiết kế để tạo một lớp nền hoàn thiện cho sàn hoặc vật liệu phủ cuối cùng. 'Subfloor' là cấu trúc hỗ trợ chính của sàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Underlayment for...' chỉ mục đích sử dụng của lớp vật liệu lót. Ví dụ: 'Underlayment for laminate flooring' (Vật liệu lót cho sàn gỗ công nghiệp). 'Underlayment under...' chỉ vị trí của lớp vật liệu lót so với lớp vật liệu khác. Ví dụ: 'Underlayment under the tile' (Vật liệu lót dưới gạch men).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlayment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.