(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal bias
C1

personal bias

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành kiến cá nhân thiên kiến cá nhân khuynh hướng chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành kiến hoặc khuynh hướng đặc biệt của một cá nhân; một quan điểm chủ quan xuất phát từ kinh nghiệm, niềm tin hoặc giá trị của riêng người đó.

Definition (English Meaning)

A prejudice or inclination that is particular to an individual; a subjective viewpoint stemming from one's own experiences, beliefs, or values.

Ví dụ Thực tế với 'Personal bias'

  • "Her personal bias against modern art prevented her from appreciating the artist's innovative techniques."

    "Thành kiến cá nhân của cô ấy đối với nghệ thuật hiện đại đã ngăn cản cô ấy đánh giá cao các kỹ thuật sáng tạo của người nghệ sĩ."

  • "The judge was accused of personal bias in favor of the defendant."

    "Vị thẩm phán bị cáo buộc có thành kiến cá nhân ủng hộ bị cáo."

  • "It's important to be aware of your own personal biases when making decisions."

    "Điều quan trọng là phải nhận thức được những thành kiến cá nhân của bạn khi đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal bias'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bias
  • Adjective: personal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Personal bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'personal bias' nhấn mạnh rằng sự thiên vị này xuất phát từ cá nhân, không phải từ một nhóm hay tổ chức. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu khách quan trong đánh giá hoặc quyết định. Phân biệt với 'cognitive bias' (thiên kiến nhận thức) là lỗi hệ thống trong tư duy, không nhất thiết thuộc về cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards against

Ví dụ: *Bias in favour of/against*: Thiên vị ủng hộ/chống lại ai/cái gì. *Bias towards*: Có khuynh hướng thiên vị về điều gì. Cụm từ 'personal bias' thường được dùng độc lập mà không cần giới từ đi kèm, đặc biệt khi mô tả sự tồn tại của nó nói chung. Tuy nhiên, khi muốn chỉ rõ đối tượng của sự thiên vị, có thể dùng các giới từ trên. 'Bias in': dùng khi sự thiên vị thể hiện trong một lĩnh vực hoặc quá trình nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal bias'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was influenced by personal bias.
Quyết định đã bị ảnh hưởng bởi thành kiến cá nhân.
Phủ định
The facts were not clouded by personal bias.
Các sự kiện không bị che mờ bởi thành kiến cá nhân.
Nghi vấn
Was the judgment affected by personal bias?
Phán quyết có bị ảnh hưởng bởi thành kiến cá nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)