subliminal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subliminal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dưới ngưỡng của cảm giác hoặc ý thức; được nhận thức bởi hoặc ảnh hưởng đến tâm trí của ai đó mà họ không hề nhận ra.
Definition (English Meaning)
Below the threshold of sensation or consciousness; perceived by or affecting someone's mind without their being aware of it.
Ví dụ Thực tế với 'Subliminal'
-
"The advertising used subliminal techniques to influence consumers."
"Quảng cáo đã sử dụng các kỹ thuật tiềm thức để gây ảnh hưởng đến người tiêu dùng."
-
"Subliminal advertising is often considered unethical."
"Quảng cáo tiềm thức thường được coi là phi đạo đức."
-
"Studies have explored the effects of subliminal messages on behavior."
"Các nghiên cứu đã khám phá những ảnh hưởng của thông điệp tiềm thức lên hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subliminal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subliminal
- Adverb: subliminally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subliminal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subliminal' thường được sử dụng để mô tả những thông điệp hoặc tín hiệu được thiết kế để tác động đến tâm trí một cách vô thức. Nó khác với 'conscious' (có ý thức) và 'overt' (công khai) ở chỗ nó hoạt động một cách kín đáo và không rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó thường đi kèm với 'exposed to subliminal messages' (tiếp xúc với các thông điệp tiềm thức). Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với 'subliminal in advertising' (tiềm thức trong quảng cáo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subliminal'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the advertisement contained subliminal messages was immediately obvious to the media analyst.
|
Việc quảng cáo có chứa các thông điệp tiềm thức là điều hiển nhiên ngay lập tức đối với nhà phân tích truyền thông. |
| Phủ định |
Whether the film subliminally influenced the audience's behavior has never been proven definitively.
|
Việc bộ phim có ảnh hưởng tiềm thức đến hành vi của khán giả hay không chưa bao giờ được chứng minh một cách dứt khoát. |
| Nghi vấn |
What the marketing team hoped to achieve by subliminally influencing consumers is still unclear.
|
Những gì nhóm tiếp thị hy vọng đạt được bằng cách gây ảnh hưởng tiềm thức đến người tiêu dùng vẫn chưa rõ ràng. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Advertisers often use subliminal messaging: they embed hidden images or sounds designed to influence consumers without them being aware.
|
Các nhà quảng cáo thường sử dụng thông điệp tiềm thức: họ chèn những hình ảnh hoặc âm thanh ẩn giấu được thiết kế để tác động đến người tiêu dùng mà họ không hề hay biết. |
| Phủ định |
The investigation found no evidence of subliminal influence: the effects were likely due to conscious processing, not hidden messages.
|
Cuộc điều tra không tìm thấy bằng chứng về ảnh hưởng tiềm thức: các hiệu ứng có thể là do xử lý có ý thức, chứ không phải thông điệp ẩn giấu. |
| Nghi vấn |
Is subliminal advertising effective: does it actually change consumer behavior, or is it just a myth?
|
Quảng cáo tiềm thức có hiệu quả không: nó có thực sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng hay chỉ là một huyền thoại? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Advertisers often use subliminal messages, subtle cues, and hidden symbols, hoping to influence consumer behavior.
|
Các nhà quảng cáo thường sử dụng thông điệp tiềm thức, những gợi ý tinh tế và biểu tượng ẩn, hy vọng sẽ ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng. |
| Phủ định |
Subliminally, the music didn't affect my mood; however, the visual elements did.
|
Về mặt tiềm thức, âm nhạc không ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi; tuy nhiên, các yếu tố hình ảnh thì có. |
| Nghi vấn |
Professor, is it true that subliminal advertising is banned in many countries?
|
Thưa giáo sư, có đúng là quảng cáo tiềm thức bị cấm ở nhiều quốc gia không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The advertisement used subliminal messages to influence consumers.
|
Quảng cáo đã sử dụng các thông điệp tiềm thức để gây ảnh hưởng đến người tiêu dùng. |
| Phủ định |
Only subliminally did I perceive the hidden message in the music.
|
Chỉ một cách tiềm thức tôi mới nhận ra thông điệp ẩn giấu trong âm nhạc. |
| Nghi vấn |
Should subliminal advertising be banned?
|
Có nên cấm quảng cáo tiềm thức không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team will be using subliminal messages in their next ad campaign.
|
Đội ngũ marketing sẽ sử dụng những thông điệp tiềm thức trong chiến dịch quảng cáo tiếp theo của họ. |
| Phủ định |
The government won't be allowing companies to be using subliminally persuasive techniques.
|
Chính phủ sẽ không cho phép các công ty sử dụng các kỹ thuật thuyết phục một cách tiềm thức. |
| Nghi vấn |
Will the hypnotist be using subliminal suggestions during the session?
|
Liệu nhà thôi miên có sử dụng những gợi ý tiềm thức trong suốt buổi thôi miên không? |