(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depth charge
B2

depth charge

noun

Nghĩa tiếng Việt

bom chìm mìn chống ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depth charge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vũ khí chống tàu ngầm (ASW). Nó được thiết kế để phá hủy tàu ngầm bằng cách thả xuống nước gần đó và phát nổ ở độ sâu được cài đặt trước.

Definition (English Meaning)

An anti-submarine warfare (ASW) weapon. It is intended to destroy a submarine by being dropped into the water nearby and detonating at a pre-set depth.

Ví dụ Thực tế với 'Depth charge'

  • "During World War II, depth charges were widely used by Allied naval forces to combat German U-boats."

    "Trong Chiến tranh Thế giới Thứ hai, các lực lượng hải quân Đồng minh đã sử dụng rộng rãi depth charge để chống lại tàu ngầm U của Đức."

  • "The destroyer dropped a series of depth charges, hoping to cripple the enemy submarine."

    "Khu trục hạm đã thả một loạt depth charge, với hy vọng làm tê liệt tàu ngầm địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depth charge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depth charge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Depth charge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Depth charge là một vũ khí khá thô sơ nhưng hiệu quả trong chiến tranh chống tàu ngầm. Cơ chế hoạt động của nó dựa vào việc tạo ra sóng xung kích dưới nước đủ mạnh để làm hư hại hoặc phá hủy vỏ tàu ngầm. Việc sử dụng thành công depth charge phụ thuộc vào việc ước tính chính xác vị trí và độ sâu của tàu ngầm đối phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

Depth charge thường đi với 'with' khi mô tả việc trang bị vũ khí (ví dụ: 'The ship was equipped with depth charges.') và 'against' khi mô tả việc sử dụng chống lại tàu ngầm (ví dụ: 'The depth charge was used against the submarine.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depth charge'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They used a depth charge during the naval battle.
Họ đã sử dụng một quả bom chìm trong trận hải chiến.
Phủ định
None of the ships carried a depth charge.
Không có con tàu nào mang theo bom chìm.
Nghi vấn
Did anyone see the depth charge detonate?
Có ai thấy quả bom chìm phát nổ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During World War II, naval ships used to carry depth charges to attack submarines.
Trong Thế chiến II, tàu hải quân thường mang theo bom chống ngầm để tấn công tàu ngầm.
Phủ định
The smaller patrol boats didn't use to carry depth charges because they lacked the necessary equipment.
Các tàu tuần tra nhỏ hơn không thường mang theo bom chống ngầm vì chúng thiếu thiết bị cần thiết.
Nghi vấn
Did they use to drop depth charges randomly, or was there a specific targeting system?
Họ đã từng thả bom chống ngầm một cách ngẫu nhiên, hay có một hệ thống nhắm mục tiêu cụ thể?
(Vị trí vocab_tab4_inline)