submersible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submersible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế để hoàn toàn chìm dưới nước; có khả năng đặt dưới nước.
Definition (English Meaning)
Designed to be completely submerged; capable of being put underwater.
Ví dụ Thực tế với 'Submersible'
-
"The submersible pump is designed to operate in deep water."
"Máy bơm chìm được thiết kế để hoạt động ở vùng nước sâu."
-
"The submersible robot explored the wreckage of the Titanic."
"Robot lặn đã khám phá xác tàu Titanic."
-
"This watch is submersible to a depth of 100 meters."
"Đồng hồ này có thể lặn đến độ sâu 100 mét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submersible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: submersible
- Adjective: submersible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submersible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "submersible" thường được dùng để mô tả các vật thể, thiết bị hoặc phương tiện có khả năng hoạt động dưới nước trong một khoảng thời gian dài mà không bị hư hại. Nó nhấn mạnh vào khả năng chịu đựng và hoạt động dưới áp suất nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ "in", nó thường được dùng để chỉ môi trường hoạt động của đối tượng. Ví dụ: "submersible in the ocean" (có thể lặn trong đại dương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submersible'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that submersible is incredibly advanced!
|
Ồ, chiếc tàu ngầm đó tiên tiến đến kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, the submersible isn't ready for the mission.
|
Than ôi, tàu ngầm chưa sẵn sàng cho nhiệm vụ. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a submersible?
|
Này, đó có phải là tàu ngầm không? |