submitted
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submitted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'submit': Đã trình bày hoặc đệ trình (một đề xuất hoặc ứng dụng) cho một người hoặc tổ chức để xem xét hoặc phán xét.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'submit': Presented or referred (a proposal or application) to a person or body for consideration or judgment.
Ví dụ Thực tế với 'Submitted'
-
"The documents were submitted to the court yesterday."
"Hồ sơ đã được nộp lên tòa án ngày hôm qua."
-
"All applications must be submitted by January 31st."
"Tất cả các đơn xin phải được nộp trước ngày 31 tháng 1."
-
"The research paper was submitted to a scientific journal."
"Bài nghiên cứu khoa học đã được gửi đến một tạp chí khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submitted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: submit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submitted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành hoặc bị động. 'Submitted' nhấn mạnh hành động nộp/trình bày đã hoàn thành. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như 'handed in', 'presented', 'filed' ở sắc thái trang trọng và tính chính thức của việc đệ trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Submitted to': nhấn mạnh đối tượng nhận sự đệ trình (ví dụ: 'The report was submitted to the manager'). 'Submitted for': nhấn mạnh mục đích của việc đệ trình (ví dụ: 'The application was submitted for review').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submitted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.