subordinate leader
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinate leader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lãnh đạo đồng thời phục tùng một lãnh đạo hoặc tổ chức khác.
Definition (English Meaning)
A leader who is also subordinate to another leader or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Subordinate leader'
-
"As a subordinate leader, she had to balance the needs of her team with the directives of upper management."
"Với vai trò là một lãnh đạo cấp dưới, cô ấy phải cân bằng giữa nhu cầu của nhóm mình với các chỉ thị từ ban quản lý cấp cao."
-
"The company's organizational structure includes numerous subordinate leaders responsible for specific project teams."
"Cấu trúc tổ chức của công ty bao gồm nhiều lãnh đạo cấp dưới chịu trách nhiệm cho các nhóm dự án cụ thể."
-
"Effective communication is crucial for a subordinate leader to ensure alignment between their team's goals and the overall organizational strategy."
"Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng đối với một lãnh đạo cấp dưới để đảm bảo sự phù hợp giữa mục tiêu của nhóm họ và chiến lược chung của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinate leader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subordinate leader
- Adjective: subordinate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subordinate leader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một vai trò kép, trong đó một cá nhân vừa có trách nhiệm lãnh đạo một nhóm, vừa phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước một người lãnh đạo cấp cao hơn hoặc một tổ chức. Nó thường xuất hiện trong các cấu trúc tổ chức phức tạp, như quân đội, doanh nghiệp lớn hoặc các tổ chức chính phủ. Điều quan trọng là người 'subordinate leader' phải cân bằng giữa việc lãnh đạo nhóm của mình một cách hiệu quả và tuân thủ các chỉ thị và mục tiêu từ cấp trên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinate leader'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.