(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oath
B2

oath

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời thề tuyên thệ thề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oath'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lời thề, lời hứa long trọng, thường có sự chứng giám của thần linh, về hành động hoặc thái độ trong tương lai.

Definition (English Meaning)

a solemn promise, often invoking a divine witness, regarding one's future action or behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Oath'

  • "The witness took an oath to tell the truth."

    "Nhân chứng đã tuyên thệ nói sự thật."

  • "He broke his oath and betrayed his country."

    "Anh ta đã phá vỡ lời thề và phản bội đất nước mình."

  • "The president took the oath of office."

    "Tổng thống đã tuyên thệ nhậm chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oath'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lie(lời nói dối)
falsehood(sự sai sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Oath'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oath' thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng như tòa án, nghi lễ nhậm chức, hoặc các cam kết quan trọng khác. Nó nhấn mạnh tính thiêng liêng và ràng buộc của lời hứa. So sánh với 'promise', 'oath' mang tính trang trọng và chính thức hơn nhiều. 'Vow' gần nghĩa với 'oath', nhưng có thể mang sắc thái tôn giáo hoặc cá nhân sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

'- on oath': thề thốt (khi đưa ra lời khai, lời hứa). Ví dụ: He testified on oath.
- 'under oath': chịu sự ràng buộc của lời thề. Ví dụ: Witnesses are required to speak under oath.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oath'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)