oath
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lời thề, lời hứa long trọng, thường có sự chứng giám của thần linh, về hành động hoặc thái độ trong tương lai.
Definition (English Meaning)
a solemn promise, often invoking a divine witness, regarding one's future action or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Oath'
-
"The witness took an oath to tell the truth."
"Nhân chứng đã tuyên thệ nói sự thật."
-
"He broke his oath and betrayed his country."
"Anh ta đã phá vỡ lời thề và phản bội đất nước mình."
-
"The president took the oath of office."
"Tổng thống đã tuyên thệ nhậm chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oath' thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng như tòa án, nghi lễ nhậm chức, hoặc các cam kết quan trọng khác. Nó nhấn mạnh tính thiêng liêng và ràng buộc của lời hứa. So sánh với 'promise', 'oath' mang tính trang trọng và chính thức hơn nhiều. 'Vow' gần nghĩa với 'oath', nhưng có thể mang sắc thái tôn giáo hoặc cá nhân sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- on oath': thề thốt (khi đưa ra lời khai, lời hứa). Ví dụ: He testified on oath.
- 'under oath': chịu sự ràng buộc của lời thề. Ví dụ: Witnesses are required to speak under oath.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oath'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.