subsoil
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsoil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp đất nằm ngay dưới lớp đất mặt.
Definition (English Meaning)
The layer of soil lying immediately under the topsoil.
Ví dụ Thực tế với 'Subsoil'
-
"The roots of some trees can penetrate deep into the subsoil to reach water."
"Rễ của một số cây có thể ăn sâu vào lớp đất cái để tìm nước."
-
"The subsoil was heavily compacted, making it difficult for plant roots to grow."
"Lớp đất cái bị nén chặt, gây khó khăn cho sự phát triển của rễ cây."
-
"Analysis of the subsoil revealed high levels of iron."
"Phân tích lớp đất cái cho thấy hàm lượng sắt cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subsoil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subsoil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subsoil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subsoil là lớp đất nằm dưới cùng của hồ sơ đất, bên dưới lớp đất mặt và lớp đất trung gian (nếu có). Nó thường dày đặc hơn, ít chất hữu cơ hơn và màu nhạt hơn so với đất mặt. Khả năng thoát nước và độ phì nhiêu của đất phụ thuộc nhiều vào đặc điểm của lớp đất cái. So với 'soil', 'subsoil' nhấn mạnh vị trí lớp đất nằm sâu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the subsoil': đề cập đến sự hiện diện của chất gì đó trong lớp đất cái. 'under the subsoil' chỉ lớp đá gốc bên dưới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsoil'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If farmers understood the composition of the subsoil better, they would choose more suitable crops.
|
Nếu nông dân hiểu rõ hơn về thành phần của lớp đất dưới bề mặt, họ sẽ chọn những loại cây trồng phù hợp hơn. |
| Phủ định |
If the subsoil weren't so compacted, water wouldn't pool on the surface after it rains.
|
Nếu lớp đất dưới bề mặt không quá chặt, nước sẽ không đọng trên bề mặt sau khi trời mưa. |
| Nghi vấn |
Would the trees grow taller if the subsoil had more nutrients?
|
Liệu cây cối có phát triển cao hơn nếu lớp đất dưới bề mặt có nhiều chất dinh dưỡng hơn không? |