(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substitution
B2

substitution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thay thế sự đổi chỗ phép thay thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substitution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thay thế một vật bằng một vật khác.

Definition (English Meaning)

The act of replacing one thing with another.

Ví dụ Thực tế với 'Substitution'

  • "The coach made a substitution in the second half of the game."

    "Huấn luyện viên đã thực hiện một sự thay người trong hiệp hai của trận đấu."

  • "The substitution of renewable energy sources for fossil fuels is essential for combating climate change."

    "Sự thay thế các nguồn năng lượng tái tạo cho nhiên liệu hóa thạch là rất cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu."

  • "The substitution method is a technique used to solve systems of equations."

    "Phương pháp thay thế là một kỹ thuật được sử dụng để giải các hệ phương trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substitution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: substitution
  • Verb: substitute
  • Adjective: substitutional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Toán học Thể thao Pháp luật Kinh tế Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Substitution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự thay thế có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn, có thể là một giải pháp thay thế hoặc một sự thay đổi hoàn toàn. 'Substitution' thường ngụ ý rằng thứ được thay thế có chức năng tương tự hoặc tương đương với thứ ban đầu. Cần phân biệt với 'replacement', trong đó nhấn mạnh việc loại bỏ cái cũ và đặt cái mới vào vị trí của nó. 'Substitution' đôi khi mang ý nghĩa chiến lược hoặc tính toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Substitution for': Thay thế cái gì đó bằng cái gì khác (ví dụ: 'There is no substitution for hard work.' - Không gì có thể thay thế cho sự chăm chỉ). 'Substitution of': Sự thay thế của cái gì đó (ví dụ: 'The substitution of oil for coal.' - Sự thay thế dầu cho than đá).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substitution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)