subtracted
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtracted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'subtract': lấy đi (một số hoặc lượng) từ một số hoặc lượng khác để tính hiệu.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'subtract': to take away (a number or amount) from another to calculate the difference.
Ví dụ Thực tế với 'Subtracted'
-
"Five was subtracted from ten, leaving five."
"Năm đã được trừ khỏi mười, còn lại năm."
-
"The cost of materials was subtracted from the total budget."
"Chi phí vật liệu đã được trừ khỏi tổng ngân sách."
-
"If you subtract 3 from 8, you get 5."
"Nếu bạn trừ 3 khỏi 8, bạn sẽ được 5."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subtracted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: subtract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subtracted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Được sử dụng trong các phép tính toán học hoặc khi nói về việc loại bỏ một phần khỏi một tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Subtract from' có nghĩa là lấy một số lượng từ một số lượng khác. Ví dụ: Subtract 5 from 10.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtracted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.