(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flourished
B2

flourished

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

phát triển mạnh mẽ hưng thịnh nở rộ thịnh vượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flourished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã phát triển mạnh mẽ, thành công; đã thịnh vượng, hưng thịnh.

Definition (English Meaning)

To have grown or developed successfully; to have thrived.

Ví dụ Thực tế với 'Flourished'

  • "The arts flourished during the Renaissance."

    "Nghệ thuật đã phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Phục Hưng."

  • "The company flourished under his leadership."

    "Công ty đã phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của ông."

  • "Her career flourished after she moved to New York."

    "Sự nghiệp của cô ấy đã phát triển mạnh mẽ sau khi cô ấy chuyển đến New York."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flourished'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flourished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả sự phát triển mạnh mẽ của con người, động vật, thực vật, tổ chức, nền văn hóa, v.v. Thường mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự thành công và phát triển vượt bậc. Khác với 'grow' chỉ sự phát triển nói chung, 'flourish' mang ý nghĩa phát triển rực rỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flourished'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)