(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prospered
B2

prospered

Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

phát đạt thịnh vượng hưng thịnh ăn nên làm ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prospered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành công và giàu có; phát triển mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

To be successful and rich; to thrive.

Ví dụ Thực tế với 'Prospered'

  • "The business prospered under his leadership."

    "Doanh nghiệp đã phát triển thịnh vượng dưới sự lãnh đạo của ông ấy."

  • "The company prospered during the economic boom."

    "Công ty đã phát triển thịnh vượng trong thời kỳ bùng nổ kinh tế."

  • "Small businesses have prospered from the new government policies."

    "Các doanh nghiệp nhỏ đã phát triển thịnh vượng nhờ các chính sách mới của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prospered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

wealth(sự giàu có)
growth(sự tăng trưởng)
success(sự thành công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Prospered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "prosper" thường được dùng để chỉ sự phát triển, thịnh vượng về mặt tài chính, kinh tế hoặc sự thành công trong một lĩnh vực nào đó. Nó mang ý nghĩa tích cực về sự tiến bộ và cải thiện. Khác với 'succeed', 'prosper' nhấn mạnh đến kết quả là sự giàu có, thịnh vượng và thường mang tính chất bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Prosper in: Phát triển thịnh vượng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: prosper in business). Prosper from: Phát triển thịnh vượng nhờ vào điều gì đó (ví dụ: prosper from hard work).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prospered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)