prospered
Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prospered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thành công và giàu có; phát triển mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
To be successful and rich; to thrive.
Ví dụ Thực tế với 'Prospered'
-
"The business prospered under his leadership."
"Doanh nghiệp đã phát triển thịnh vượng dưới sự lãnh đạo của ông ấy."
-
"The company prospered during the economic boom."
"Công ty đã phát triển thịnh vượng trong thời kỳ bùng nổ kinh tế."
-
"Small businesses have prospered from the new government policies."
"Các doanh nghiệp nhỏ đã phát triển thịnh vượng nhờ các chính sách mới của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prospered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prosper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prospered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "prosper" thường được dùng để chỉ sự phát triển, thịnh vượng về mặt tài chính, kinh tế hoặc sự thành công trong một lĩnh vực nào đó. Nó mang ý nghĩa tích cực về sự tiến bộ và cải thiện. Khác với 'succeed', 'prosper' nhấn mạnh đến kết quả là sự giàu có, thịnh vượng và thường mang tính chất bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Prosper in: Phát triển thịnh vượng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: prosper in business). Prosper from: Phát triển thịnh vượng nhờ vào điều gì đó (ví dụ: prosper from hard work).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prospered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.