prospering
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prospering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang phát triển và thành công một cách mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Growing and developing in a healthy or successful way.
Ví dụ Thực tế với 'Prospering'
-
"The company is prospering despite the economic downturn."
"Công ty đang phát triển thịnh vượng bất chấp sự suy thoái kinh tế."
-
"The arts are prospering in the city."
"Nghệ thuật đang phát triển mạnh mẽ trong thành phố."
-
"Small businesses are prospering under the new economic policies."
"Các doanh nghiệp nhỏ đang thịnh vượng nhờ các chính sách kinh tế mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prospering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prosper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prospering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Prospering” là dạng V-ing (present participle hoặc gerund) của động từ “prosper”. Nó thường được dùng để mô tả một quá trình đang diễn ra, nhấn mạnh sự thịnh vượng và thành công không ngừng. Khác với các từ đơn thuần chỉ sự giàu có, “prosper” mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự phát triển về mặt kinh tế, xã hội, và cá nhân. Nó không chỉ đơn thuần là có nhiều tiền mà còn bao gồm sự khỏe mạnh, hạnh phúc và thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **prospering in:** Nêu rõ lĩnh vực hoặc môi trường mà sự thịnh vượng diễn ra. "The company is prospering in the new market." (Công ty đang thịnh vượng trong thị trường mới.)
* **prospering under:** Mô tả điều kiện hoặc sự ảnh hưởng giúp cho sự thịnh vượng. "The business is prospering under new management." (Doanh nghiệp đang thịnh vượng dưới sự quản lý mới.)
* **prospering from:** Chỉ ra nguồn gốc hoặc lý do của sự thịnh vượng. "The town is prospering from tourism." (Thị trấn đang thịnh vượng nhờ du lịch.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prospering'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The business prospered under his leadership.
|
Doanh nghiệp đã thịnh vượng dưới sự lãnh đạo của anh ấy. |
| Phủ định |
The city did not prosper despite the new policies.
|
Thành phố đã không thịnh vượng mặc dù có các chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Did their efforts help the community prosper?
|
Những nỗ lực của họ có giúp cộng đồng thịnh vượng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The business was prospering under her leadership last year.
|
Công việc kinh doanh đang phát đạt dưới sự lãnh đạo của cô ấy năm ngoái. |
| Phủ định |
The small village wasn't prospering despite the new farming techniques.
|
Ngôi làng nhỏ không thịnh vượng mặc dù có các kỹ thuật canh tác mới. |
| Nghi vấn |
Were they prospering before the economic downturn?
|
Họ đã thịnh vượng trước khi suy thoái kinh tế phải không? |