(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successful execution
C1

successful execution

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực hiện thành công triển khai thành công hoàn thành tốt đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful execution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Successful" bổ nghĩa cho "execution," nghĩa là hành động thực hiện một kế hoạch, mệnh lệnh hoặc hành động một cách hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

"Successful" modifies "execution," meaning the act of carrying out a plan, order, or course of action effectively and achieving the desired outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Successful execution'

  • "The company celebrated the successful execution of its ambitious expansion strategy."

    "Công ty đã ăn mừng việc thực hiện thành công chiến lược mở rộng đầy tham vọng của mình."

  • "The project's successful execution was due to the team's dedication."

    "Việc thực hiện thành công dự án là nhờ sự cống hiến của cả đội."

  • "Successful execution requires careful planning and attention to detail."

    "Thực hiện thành công đòi hỏi lập kế hoạch cẩn thận và chú ý đến chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successful execution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: successful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

failed execution(thực hiện thất bại)
unsuccessful implementation(thực hiện không thành công)

Từ liên quan (Related Words)

strategy(chiến lược)
project management(quản lý dự án)
implementation(thực hiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Dự án

Ghi chú Cách dùng 'Successful execution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, kinh doanh, quân sự hoặc bất kỳ tình huống nào đòi hỏi việc thực hiện một kế hoạch. 'Execution' tự nó mang nghĩa thực thi, nhưng khi kết hợp với 'successful', nó nhấn mạnh sự thành công trong quá trình thực thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

- 'Successful execution of': Đề cập đến việc thực hiện thành công *cái gì*. Ví dụ: 'The successful execution of the marketing plan led to increased sales.'
- 'Successful execution in': Đề cập đến việc thực hiện thành công *trong lĩnh vực gì*. Ví dụ: 'Their successful execution in crisis management saved the company's reputation.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful execution'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company achieved successful execution of the project, resulting in significant profits.
Công ty đã đạt được việc thực hiện thành công dự án, mang lại lợi nhuận đáng kể.
Phủ định
The team did not achieve successful execution of the plan due to unforeseen challenges.
Nhóm đã không đạt được việc thực hiện thành công kế hoạch do những thách thức không lường trước được.
Nghi vấn
Did the military achieve successful execution of the mission?
Quân đội đã đạt được việc thực hiện thành công nhiệm vụ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the project had a more successful execution; we would be celebrating now.
Tôi ước dự án đã có một sự thực thi thành công hơn; chúng ta đã đang ăn mừng rồi.
Phủ định
If only the military operation hadn't had such a lack of successful execution; many lives could have been saved.
Giá mà chiến dịch quân sự không thiếu sự thực thi thành công đến vậy; nhiều sinh mạng đã có thể được cứu sống.
Nghi vấn
If only they could have a more successful execution next time; would the public trust them again?
Giá mà họ có thể có một sự thực thi thành công hơn vào lần tới; liệu công chúng có tin tưởng họ nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)