adhesion
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adhesion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dính chặt, sự bám dính vào một bề mặt hoặc vật thể.
Definition (English Meaning)
The action or process of adhering to a surface or object.
Ví dụ Thực tế với 'Adhesion'
-
"The adhesion of the glue to the paper was very strong."
"Độ bám dính của keo với giấy rất tốt."
-
"Cell adhesion plays a crucial role in tissue development."
"Sự bám dính tế bào đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển mô."
-
"The strong adhesion of the tape made it difficult to remove."
"Độ bám dính chắc chắn của băng dính khiến việc gỡ bỏ trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adhesion'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adhesion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adhesion đề cập đến lực hút giữa các phân tử của hai chất khác nhau, làm cho chúng dính vào nhau. Nó khác với 'cohesion' (sự kết dính), đề cập đến lực hút giữa các phân tử của cùng một chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adhesion to' được sử dụng để chỉ sự bám dính của một vật thể hoặc chất với một bề mặt cụ thể. Ví dụ: 'The adhesion of the paint to the wall is strong.' (Độ bám dính của sơn lên tường rất tốt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adhesion'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new wallpaper will be adhering to the wall perfectly by tomorrow morning.
|
Giấy dán tường mới sẽ dính hoàn hảo vào tường vào sáng mai. |
| Phủ định |
The two pieces of plastic won't be adhering together properly despite the special glue.
|
Hai mảnh nhựa sẽ không dính vào nhau đúng cách mặc dù đã dùng loại keo đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Will the bandage be adhering to the wound well enough to keep it clean?
|
Băng dán có dính vào vết thương đủ tốt để giữ sạch không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tape had adhered strongly to the package before it was shipped.
|
Băng dính đã dính rất chặt vào gói hàng trước khi nó được vận chuyển. |
| Phủ định |
The bandage had not adhered properly, so the wound reopened.
|
Băng dán đã không dính đúng cách, vì vậy vết thương đã bị hở trở lại. |
| Nghi vấn |
Had the adhesion between the layers been tested before the product was released?
|
Sự kết dính giữa các lớp đã được kiểm tra trước khi sản phẩm được tung ra chưa? |