vacuum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacuum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng không hoàn toàn không có vật chất.
Ví dụ Thực tế với 'Vacuum'
-
"Nature abhors a vacuum."
"Bản chất ghét sự trống rỗng."
-
"The company operated in a leadership vacuum after the CEO's departure."
"Công ty hoạt động trong tình trạng thiếu lãnh đạo sau khi CEO rời đi."
-
"He vacuumed the stairs."
"Anh ấy đã hút bụi cầu thang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vacuum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vacuum
- Verb: vacuum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vacuum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ không gian trống rỗng. Nghĩa bóng có thể ám chỉ sự trống rỗng về tinh thần, tình cảm hoặc thiếu hụt một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a vacuum' (trong môi trường chân không), 'into a vacuum' (bị hút vào chân không).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacuum'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he vacuums the house every week is a great help to his family.
|
Việc anh ấy hút bụi nhà mỗi tuần là một sự giúp đỡ lớn cho gia đình. |
| Phủ định |
Whether she vacuums the car or not doesn't affect my decision to sell it.
|
Việc cô ấy có hút bụi xe hơi hay không không ảnh hưởng đến quyết định bán nó của tôi. |
| Nghi vấn |
Why they vacuumed the rug so thoroughly remains a mystery.
|
Tại sao họ hút bụi tấm thảm kỹ lưỡng như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you vacuum the house, I will cook dinner.
|
Nếu bạn hút bụi nhà, tôi sẽ nấu bữa tối. |
| Phủ định |
If you don't vacuum the floor, the guests will not be happy.
|
Nếu bạn không hút bụi sàn nhà, khách sẽ không vui. |
| Nghi vấn |
Will you vacuum the car if I wash it?
|
Bạn sẽ hút bụi xe hơi nếu tôi rửa nó chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to vacuum the living room tomorrow.
|
Tôi sẽ hút bụi phòng khách vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to vacuum the car this weekend.
|
Cô ấy sẽ không hút bụi xe hơi vào cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Are you going to vacuum the stairs?
|
Bạn có định hút bụi cầu thang không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been vacuuming the house all morning before her friends arrived.
|
Cô ấy đã hút bụi cả buổi sáng trước khi bạn bè của cô ấy đến. |
| Phủ định |
They hadn't been vacuuming the office when the boss walked in.
|
Họ đã không hút bụi văn phòng khi ông chủ bước vào. |
| Nghi vấn |
Had he been vacuuming the rug when you noticed the stain?
|
Có phải anh ấy đã hút bụi tấm thảm khi bạn nhận thấy vết bẩn không? |