(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vacuum
B2

vacuum

noun

Nghĩa tiếng Việt

chân không máy hút bụi hút bụi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacuum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng không hoàn toàn không có vật chất.

Definition (English Meaning)

A space entirely devoid of matter.

Ví dụ Thực tế với 'Vacuum'

  • "Nature abhors a vacuum."

    "Bản chất ghét sự trống rỗng."

  • "The company operated in a leadership vacuum after the CEO's departure."

    "Công ty hoạt động trong tình trạng thiếu lãnh đạo sau khi CEO rời đi."

  • "He vacuumed the stairs."

    "Anh ấy đã hút bụi cầu thang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vacuum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vacuum
  • Verb: vacuum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emptiness(sự trống rỗng) void(khoảng trống)
hoover(máy hút bụi (tên thương hiệu))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

suction(lực hút)
cleaner(máy làm sạch)
dust(bụi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Vacuum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ không gian trống rỗng. Nghĩa bóng có thể ám chỉ sự trống rỗng về tinh thần, tình cảm hoặc thiếu hụt một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'in a vacuum' (trong môi trường chân không), 'into a vacuum' (bị hút vào chân không).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacuum'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he vacuums the house every week is a great help to his family.
Việc anh ấy hút bụi nhà mỗi tuần là một sự giúp đỡ lớn cho gia đình.
Phủ định
Whether she vacuums the car or not doesn't affect my decision to sell it.
Việc cô ấy có hút bụi xe hơi hay không không ảnh hưởng đến quyết định bán nó của tôi.
Nghi vấn
Why they vacuumed the rug so thoroughly remains a mystery.
Tại sao họ hút bụi tấm thảm kỹ lưỡng như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you vacuum the house, I will cook dinner.
Nếu bạn hút bụi nhà, tôi sẽ nấu bữa tối.
Phủ định
If you don't vacuum the floor, the guests will not be happy.
Nếu bạn không hút bụi sàn nhà, khách sẽ không vui.
Nghi vấn
Will you vacuum the car if I wash it?
Bạn sẽ hút bụi xe hơi nếu tôi rửa nó chứ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to vacuum the living room tomorrow.
Tôi sẽ hút bụi phòng khách vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to vacuum the car this weekend.
Cô ấy sẽ không hút bụi xe hơi vào cuối tuần này.
Nghi vấn
Are you going to vacuum the stairs?
Bạn có định hút bụi cầu thang không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been vacuuming the house all morning before her friends arrived.
Cô ấy đã hút bụi cả buổi sáng trước khi bạn bè của cô ấy đến.
Phủ định
They hadn't been vacuuming the office when the boss walked in.
Họ đã không hút bụi văn phòng khi ông chủ bước vào.
Nghi vấn
Had he been vacuuming the rug when you noticed the stain?
Có phải anh ấy đã hút bụi tấm thảm khi bạn nhận thấy vết bẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)