(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sue for peace
C1

sue for peace

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

cầu hòa xin hòa yêu cầu đàm phán hòa bình đề nghị hòa giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sue for peace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính thức yêu cầu đàm phán hòa bình, đặc biệt sau một giai đoạn xung đột hoặc chiến tranh.

Definition (English Meaning)

To formally ask for peace negotiations, especially after a period of conflict or warfare.

Ví dụ Thực tế với 'Sue for peace'

  • "After months of heavy losses, the rebel group decided to sue for peace."

    "Sau nhiều tháng chịu tổn thất nặng nề, nhóm nổi dậy quyết định yêu cầu đàm phán hòa bình."

  • "The defeated nation was forced to sue for peace terms."

    "Quốc gia bại trận buộc phải yêu cầu các điều khoản hòa bình."

  • "The government refused to sue for peace, determined to fight until the end."

    "Chính phủ từ chối yêu cầu đàm phán hòa bình, quyết tâm chiến đấu đến cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sue for peace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seek peace(tìm kiếm hòa bình)
beg for peace(cầu xin hòa bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

wage war(tiến hành chiến tranh)
continue fighting(tiếp tục chiến đấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Sue for peace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự. Nó nhấn mạnh việc một bên (thường là bên yếu thế hơn) chủ động tìm kiếm hòa bình thông qua các kênh chính thức, bao hàm sự thừa nhận thất bại hoặc mong muốn chấm dứt xung đột bằng mọi giá. Khác với 'negotiate peace' (đàm phán hòa bình) mang tính trung lập hơn, 'sue for peace' thường ngụ ý một sự khẩn khoản, van nài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' trong cụm từ này thể hiện mục đích hoặc lý do của hành động 'sue', tức là kiện để đạt được hòa bình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sue for peace'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomat said that they sued for peace after years of conflict.
Nhà ngoại giao nói rằng họ đã xin hòa sau nhiều năm xung đột.
Phủ định
The general declared that they did not sue for peace, but would continue fighting.
Vị tướng tuyên bố rằng họ không xin hòa, mà sẽ tiếp tục chiến đấu.
Nghi vấn
The reporter asked whether the government would sue for peace if certain conditions were met.
Phóng viên hỏi liệu chính phủ có xin hòa nếu đáp ứng được một số điều kiện nhất định hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)