sue for peace
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sue for peace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính thức yêu cầu đàm phán hòa bình, đặc biệt sau một giai đoạn xung đột hoặc chiến tranh.
Definition (English Meaning)
To formally ask for peace negotiations, especially after a period of conflict or warfare.
Ví dụ Thực tế với 'Sue for peace'
-
"After months of heavy losses, the rebel group decided to sue for peace."
"Sau nhiều tháng chịu tổn thất nặng nề, nhóm nổi dậy quyết định yêu cầu đàm phán hòa bình."
-
"The defeated nation was forced to sue for peace terms."
"Quốc gia bại trận buộc phải yêu cầu các điều khoản hòa bình."
-
"The government refused to sue for peace, determined to fight until the end."
"Chính phủ từ chối yêu cầu đàm phán hòa bình, quyết tâm chiến đấu đến cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sue for peace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sue for peace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự. Nó nhấn mạnh việc một bên (thường là bên yếu thế hơn) chủ động tìm kiếm hòa bình thông qua các kênh chính thức, bao hàm sự thừa nhận thất bại hoặc mong muốn chấm dứt xung đột bằng mọi giá. Khác với 'negotiate peace' (đàm phán hòa bình) mang tính trung lập hơn, 'sue for peace' thường ngụ ý một sự khẩn khoản, van nài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' trong cụm từ này thể hiện mục đích hoặc lý do của hành động 'sue', tức là kiện để đạt được hòa bình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sue for peace'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomat said that they sued for peace after years of conflict.
|
Nhà ngoại giao nói rằng họ đã xin hòa sau nhiều năm xung đột. |
| Phủ định |
The general declared that they did not sue for peace, but would continue fighting.
|
Vị tướng tuyên bố rằng họ không xin hòa, mà sẽ tiếp tục chiến đấu. |
| Nghi vấn |
The reporter asked whether the government would sue for peace if certain conditions were met.
|
Phóng viên hỏi liệu chính phủ có xin hòa nếu đáp ứng được một số điều kiện nhất định hay không. |