suggestively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suggestively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gợi ý, đặc biệt là gợi ý về điều gì đó liên quan đến tình dục hoặc không đứng đắn.
Definition (English Meaning)
In a way that suggests something, especially something sexual or indecent.
Ví dụ Thực tế với 'Suggestively'
-
"She smiled suggestively."
"Cô ấy mỉm cười một cách gợi cảm."
-
"The painting was suggestively displayed."
"Bức tranh được trưng bày một cách đầy gợi ý."
-
"She dressed suggestively for the party."
"Cô ấy ăn mặc gợi cảm cho bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suggestively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: suggestively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suggestively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suggestively' thường được dùng để mô tả hành động, lời nói hoặc cách thể hiện mang tính chất khêu gợi, bóng gió, hoặc ám chỉ một điều gì đó một cách tế nhị nhưng vẫn dễ nhận thấy. Nó có thể mang sắc thái tích cực (ví dụ, sự quyến rũ) hoặc tiêu cực (ví dụ, sự thô tục). Sự khác biệt so với các từ đồng nghĩa như 'intimately' hoặc 'provocatively' nằm ở mức độ trực tiếp; 'suggestively' ít trực tiếp hơn nhưng vẫn truyền tải được ý đồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suggestively'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She smiled suggestively at him, hoping he would understand her intentions.
|
Cô ấy mỉm cười đầy gợi ý với anh ấy, hy vọng anh ấy sẽ hiểu ý định của cô ấy. |
| Phủ định |
They didn't look at each other suggestively, maintaining a professional distance.
|
Họ không nhìn nhau một cách gợi ý, giữ khoảng cách chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did he speak to her suggestively, or was she just imagining it?
|
Anh ấy có nói chuyện với cô ấy một cách gợi ý không, hay cô ấy chỉ tưởng tượng ra? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She smiled suggestively, didn't she?
|
Cô ấy mỉm cười đầy gợi ý, phải không? |
| Phủ định |
He didn't speak suggestively, did he?
|
Anh ấy không nói một cách gợi ý, phải không? |
| Nghi vấn |
You're acting suggestively, aren't you?
|
Bạn đang hành động một cách gợi ý, phải không? |