(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suitor
B2

suitor

noun

Nghĩa tiếng Việt

người cầu hôn người theo đuổi người tán tỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suitor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông theo đuổi một người phụ nữ; một người đàn ông tìm cách kết hôn với một người phụ nữ; người cầu hôn.

Definition (English Meaning)

A man who courts or woos a woman; a man who seeks to marry a woman.

Ví dụ Thực tế với 'Suitor'

  • "She had many suitors vying for her attention."

    "Cô ấy có rất nhiều người cầu hôn tranh giành sự chú ý của cô ấy."

  • "The princess had several wealthy suitors."

    "Công chúa có vài người cầu hôn giàu có."

  • "He was a persistent suitor, sending her flowers every week."

    "Anh ấy là một người cầu hôn kiên trì, gửi hoa cho cô ấy mỗi tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suitor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suitor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Suitor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suitor' thường mang sắc thái trang trọng, cổ điển và lãng mạn. Nó khác với 'boyfriend' hoặc 'date' ở chỗ nó nhấn mạnh mục đích lâu dài và nghiêm túc của mối quan hệ, thường là hôn nhân. 'Suitor' ngụ ý một quá trình tán tỉnh, chinh phục, và thể hiện tình cảm một cách công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

‘Suitor for’: Thể hiện người đàn ông đang cố gắng để đạt được sự chấp thuận hoặc tình yêu của người phụ nữ. Ví dụ: 'He is a suitor for her hand in marriage.' ‘Suitor of’: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ phẩm chất hoặc điều gì đó mà người đàn ông đang khao khát đạt được thông qua mối quan hệ. Ví dụ, có thể nói (một cách ẩn dụ) 'He is a suitor of her attention'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suitor'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The princess admired the suitor who brought her rare flowers.
Công chúa ngưỡng mộ người cầu hôn, người đã mang đến cho cô những bông hoa quý hiếm.
Phủ định
He is not a suitor whom I would ever consider, because he lacks ambition.
Anh ta không phải là một người cầu hôn mà tôi từng cân nhắc, vì anh ta thiếu tham vọng.
Nghi vấn
Is he the suitor whose family owns the largest estate in the county?
Anh ta có phải là người cầu hôn mà gia đình sở hữu bất động sản lớn nhất trong quận không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John had one clear goal: to become her most persistent suitor.
John có một mục tiêu rõ ràng: trở thành người theo đuổi kiên trì nhất của cô ấy.
Phủ định
She had no shortage of admirers: she simply wasn't interested in any suitor at that time.
Cô ấy không thiếu người ngưỡng mộ: cô ấy chỉ đơn giản là không quan tâm đến bất kỳ người theo đuổi nào vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Was he a viable option: could he convince her that he was the perfect suitor?
Liệu anh ấy có phải là một lựa chọn khả thi: liệu anh ấy có thể thuyết phục cô ấy rằng anh ấy là người theo đuổi hoàn hảo?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she smiles at her suitor, he will gain confidence.
Nếu cô ấy mỉm cười với người theo đuổi mình, anh ấy sẽ có thêm tự tin.
Phủ định
If he doesn't bring her flowers, her suitor won't be pleased.
Nếu anh ấy không mang hoa đến cho cô ấy, người theo đuổi cô ấy sẽ không hài lòng.
Nghi vấn
Will she accept his proposal if her suitor is persistent?
Liệu cô ấy có chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy nếu người theo đuổi cô ấy kiên trì?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known he was such a persistent suitor, she would have given him a chance.
Nếu cô ấy biết anh ấy là một người theo đuổi dai dẳng như vậy, cô ấy đã cho anh ấy một cơ hội.
Phủ định
If he had not been such an ardent suitor, she would not have noticed him.
Nếu anh ấy không phải là một người theo đuổi nhiệt tình như vậy, cô ấy đã không chú ý đến anh ấy.
Nghi vấn
Would she have accepted his proposal if another suitor had not shown up?
Cô ấy có chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy không nếu một người theo đuổi khác không xuất hiện?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finally chooses, the last suitor will have been waiting patiently for years.
Vào thời điểm cô ấy chọn, người theo đuổi cuối cùng sẽ đã kiên nhẫn chờ đợi trong nhiều năm.
Phủ định
He won't have been considering her other suitors when he makes his proposal.
Anh ấy sẽ không xem xét những người cầu hôn khác của cô ấy khi anh ấy đưa ra lời cầu hôn.
Nghi vấn
Will the determined suitor have been sending her flowers every day for a year by next week?
Liệu người cầu hôn quyết tâm có gửi hoa cho cô ấy mỗi ngày trong một năm vào tuần tới không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have a suitor next year.
Cô ấy sẽ có một người theo đuổi vào năm tới.
Phủ định
She is not going to accept any suitor in the near future.
Cô ấy sẽ không chấp nhận bất kỳ người theo đuổi nào trong tương lai gần.
Nghi vấn
Will he be a suitor for her hand in marriage?
Liệu anh ấy có phải là một người theo đuổi để cầu hôn cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)