wooer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wooer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người theo đuổi tình cảm của người khác, đặc biệt là với mục đích kết hôn; người cầu hôn.
Definition (English Meaning)
A person who seeks the affection of another, especially with a view to marriage.
Ví dụ Thực tế với 'Wooer'
-
"He was a persistent wooer, sending her flowers every day."
"Anh ấy là một người theo đuổi kiên trì, gửi hoa cho cô ấy mỗi ngày."
-
"In Jane Austen novels, the heroine often has multiple wooers."
"Trong các tiểu thuyết của Jane Austen, nữ chính thường có nhiều người theo đuổi."
-
"He played the role of the ardent wooer in the play."
"Anh ấy đóng vai người cầu hôn nhiệt thành trong vở kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wooer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wooer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wooer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wooer' thường mang sắc thái trang trọng và cổ điển hơn so với các từ như 'suitor' hay 'admirer'. Nó nhấn mạnh hành động chủ động và thường xuyên thể hiện tình cảm, sự quan tâm, và nỗ lực để giành được trái tim của đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wooer'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was a persistent wooer, sending her flowers every day.
|
Anh ấy là một người theo đuổi dai dẳng, gửi hoa cho cô ấy mỗi ngày. |
| Phủ định |
She was not impressed by the wooer's flashy gifts.
|
Cô ấy không hề ấn tượng với những món quà hào nhoáng của người theo đuổi. |
| Nghi vấn |
Is he a serious wooer, or is he just playing around?
|
Anh ấy có phải là một người theo đuổi nghiêm túc, hay anh ấy chỉ đang đùa giỡn? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known she was a dedicated scholar, the wooer would have prepared more intellectual conversation topics.
|
Nếu anh ấy biết cô ấy là một học giả tận tâm, người theo đuổi sẽ chuẩn bị nhiều chủ đề trò chuyện trí tuệ hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't been such a discerning person, the wooer might not have needed to try so hard to impress her.
|
Nếu cô ấy không phải là một người sáng suốt như vậy, người theo đuổi có lẽ đã không cần phải cố gắng quá nhiều để gây ấn tượng với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Might the wooer have succeeded if he had sent flowers every day?
|
Liệu người theo đuổi có thể đã thành công nếu anh ta gửi hoa mỗi ngày không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The successful wooer won her heart with poetry.
|
Người theo đuổi thành công đã chinh phục trái tim cô bằng thơ. |
| Phủ định |
He wasn't a persistent wooer, so she didn't notice him.
|
Anh ấy không phải là một người theo đuổi kiên trì, vì vậy cô ấy đã không để ý đến anh. |
| Nghi vấn |
Is he a serious wooer, or is he just being friendly?
|
Anh ấy có phải là một người theo đuổi nghiêm túc, hay anh ấy chỉ đang thân thiện? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to be a persistent wooer.
|
Anh ấy sẽ là một người theo đuổi dai dẳng. |
| Phủ định |
They are not going to become wooers; they're just friends.
|
Họ sẽ không trở thành người theo đuổi; họ chỉ là bạn bè. |
| Nghi vấn |
Is she going to choose one of her many wooers?
|
Cô ấy có chọn một trong số nhiều người theo đuổi mình không? |