(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sullied
C1

sullied

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị hoen ố bị vấy bẩn bị làm ô uế bị làm nhơ nhuốc bị tổn hại danh tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sullied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị làm ô uế, hoen ố, vấy bẩn; bị tổn hại về sự trong sạch, thanh liêm hoặc danh tiếng.

Definition (English Meaning)

Damaged in purity, integrity, or reputation; stained or tainted.

Ví dụ Thực tế với 'Sullied'

  • "His name has been sullied by allegations of corruption."

    "Tên tuổi của anh ta đã bị hoen ố bởi những cáo buộc tham nhũng."

  • "The river was sullied by industrial waste."

    "Dòng sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp."

  • "The scandal sullied the reputation of the entire company."

    "Vụ bê bối đã làm hoen ố danh tiếng của toàn bộ công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sullied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sully
  • Adjective: sullied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Sullied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sullied' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất mát về giá trị đạo đức, phẩm chất hoặc danh dự. Nó mạnh hơn các từ như 'dirty' hay 'stained' vì nó tập trung vào sự ô uế về mặt trừu tượng, không nhất thiết phải là vật chất. So sánh với 'tainted', 'sullied' nhấn mạnh hành động gây ô uế đã xảy ra, trong khi 'tainted' tập trung vào kết quả của hành động đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Sullied by' thường được dùng để chỉ tác nhân gây ra sự ô uế. Ví dụ: 'His reputation was sullied by the scandal.' ('Danh tiếng của anh ta bị hoen ố bởi vụ bê bối.') 'Sullied with' thường được dùng để chỉ những yếu tố cụ thể gây ra sự ô uế. Ví dụ: 'The truth was sullied with lies.' ('Sự thật bị vấy bẩn bởi những lời dối trá.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sullied'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)