(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untainted
C1

untainted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuần khiết không bị ô nhiễm không tì vết trong trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untainted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ô nhiễm; thuần khiết.

Definition (English Meaning)

Not contaminated; pure.

Ví dụ Thực tế với 'Untainted'

  • "The spring water was untainted by pollution."

    "Nước suối không bị ô nhiễm."

  • "He wanted to keep his reputation untainted."

    "Anh ấy muốn giữ cho danh tiếng của mình không bị tì vết."

  • "The land remained untainted by industrial development."

    "Vùng đất vẫn còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untainted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untainted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tainted(bị ô nhiễm)
contaminated(bị ô nhiễm)
polluted(bị ô nhiễm)
corrupted(bị tha hóa, bị suy đồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Untainted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untainted' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để chỉ những thứ gì đó giữ được sự thuần khiết, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực, ô uế hoặc làm suy giảm giá trị. So với 'pure', 'untainted' nhấn mạnh vào việc không bị vấy bẩn hơn là bản chất vốn có. Ví dụ: 'untainted reputation' (danh tiếng không tì vết) nhấn mạnh vào việc danh tiếng đó chưa từng bị ảnh hưởng bởi scandal hay điều tiếng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untainted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)