monarch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monarch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đứng đầu nhà nước có chủ quyền, đặc biệt là vua, nữ hoàng hoặc hoàng đế.
Definition (English Meaning)
A sovereign head of state, especially a king, queen, or emperor.
Ví dụ Thực tế với 'Monarch'
-
"Queen Elizabeth II was the monarch of the United Kingdom."
"Nữ hoàng Elizabeth II là người đứng đầu nhà nước của Vương quốc Anh."
-
"The monarch's coronation was a grand ceremony."
"Lễ đăng quang của nhà vua là một buổi lễ long trọng."
-
"The country transitioned from a monarchy to a republic."
"Đất nước chuyển đổi từ chế độ quân chủ sang chế độ cộng hòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monarch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monarch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'monarch' thường chỉ người cai trị tối cao theo chế độ quân chủ, người thừa kế ngai vàng theo dòng dõi. Nó nhấn mạnh quyền lực tối cao và vị thế được truyền lại. Phân biệt với 'ruler' (người cai trị) có nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm các nhà lãnh đạo không theo chế độ quân chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ quốc gia hoặc lãnh thổ mà người đó cai trị (ví dụ: monarch of England). 'over' thường đi kèm với động từ 'rule' để diễn tả hành động cai trị (ví dụ: rule over a kingdom).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monarch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.