sunburn
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunburn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng viêm da do tiếp xúc quá lâu với tia cực tím của ánh nắng mặt trời.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the skin caused by prolonged exposure to the sun's ultraviolet rays.
Ví dụ Thực tế với 'Sunburn'
-
"She got a severe sunburn after spending the whole day at the beach."
"Cô ấy bị cháy nắng nghiêm trọng sau khi dành cả ngày ở bãi biển."
-
"Apply sunscreen regularly to prevent sunburn."
"Thoa kem chống nắng thường xuyên để ngăn ngừa cháy nắng."
-
"His sunburn was so bad that he had blisters."
"Anh ấy bị cháy nắng nặng đến nỗi da bị phồng rộp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sunburn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sunburn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sunburn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sunburn thường gây ra các triệu chứng như da đỏ, rát, đau và có thể phồng rộp. Mức độ nghiêm trọng của sunburn phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc với ánh nắng và độ nhạy cảm của da. Nó khác với suntan (làn da rám nắng) ở chỗ suntan là sự gia tăng sắc tố melanin để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, trong khi sunburn là tổn thương thực sự cho da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘From’ được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sunburn (ví dụ: sunburn from the sun). 'With' có thể được dùng để mô tả tình trạng da bị sunburn (ví dụ: skin with sunburn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunburn'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.