(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sunburn
B1

sunburn

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cháy nắng bỏng nắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunburn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng viêm da do tiếp xúc quá lâu với tia cực tím của ánh nắng mặt trời.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the skin caused by prolonged exposure to the sun's ultraviolet rays.

Ví dụ Thực tế với 'Sunburn'

  • "She got a severe sunburn after spending the whole day at the beach."

    "Cô ấy bị cháy nắng nghiêm trọng sau khi dành cả ngày ở bãi biển."

  • "Apply sunscreen regularly to prevent sunburn."

    "Thoa kem chống nắng thường xuyên để ngăn ngừa cháy nắng."

  • "His sunburn was so bad that he had blisters."

    "Anh ấy bị cháy nắng nặng đến nỗi da bị phồng rộp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sunburn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sunburn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sun poisoning(ngộ độc nắng (trường hợp cháy nắng nghiêm trọng))
solar dermatitis(viêm da do ánh nắng mặt trời (thuật ngữ y khoa))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Sunburn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sunburn thường gây ra các triệu chứng như da đỏ, rát, đau và có thể phồng rộp. Mức độ nghiêm trọng của sunburn phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc với ánh nắng và độ nhạy cảm của da. Nó khác với suntan (làn da rám nắng) ở chỗ suntan là sự gia tăng sắc tố melanin để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, trong khi sunburn là tổn thương thực sự cho da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

‘From’ được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sunburn (ví dụ: sunburn from the sun). 'With' có thể được dùng để mô tả tình trạng da bị sunburn (ví dụ: skin with sunburn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunburn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)