(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detail
B1

detail

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiết tường tận cụ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm, sự kiện hoặc mục riêng lẻ.

Definition (English Meaning)

An individual feature, fact, or item.

Ví dụ Thực tế với 'Detail'

  • "He explained the plan in detail."

    "Anh ấy giải thích kế hoạch một cách chi tiết."

  • "The devil is in the details."

    "Ma quỷ ẩn chứa trong những chi tiết nhỏ nhặt."

  • "Please provide more details about the incident."

    "Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vụ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Detail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detail' ở dạng danh từ thường đề cập đến những phần nhỏ, cụ thể cấu thành một tổng thể lớn hơn. Nó nhấn mạnh sự chính xác và đầy đủ trong mô tả hoặc xem xét một vấn đề. So với 'aspect' (khía cạnh) thì 'detail' cụ thể hơn, và so với 'element' (yếu tố) thì 'detail' thường mang tính chất bổ sung chứ không phải là thành phần cốt lõi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about of

'in detail': một cách chi tiết, tỉ mỉ. 'about the detail': về chi tiết cụ thể. 'of detail': (nói về cái gì đó) có nhiều chi tiết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)