(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unnecessary detail
B2

unnecessary detail

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

chi tiết thừa chi tiết không cần thiết thông tin thừa thãi thông tin không cần thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnecessary detail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thông tin không cần thiết hoặc không liên quan đến chủ đề chính.

Definition (English Meaning)

A piece of information that is not needed or relevant to the main topic.

Ví dụ Thực tế với 'Unnecessary detail'

  • "The report included a lot of unnecessary detail, which made it difficult to read."

    "Báo cáo bao gồm rất nhiều chi tiết không cần thiết, điều này khiến nó trở nên khó đọc."

  • "He went into unnecessary detail about his medical history."

    "Anh ấy đi sâu vào những chi tiết không cần thiết về bệnh sử của mình."

  • "The presentation was bogged down by unnecessary details."

    "Bài thuyết trình bị sa lầy bởi những chi tiết không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unnecessary detail'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extraneous information(thông tin thừa)
irrelevant detail(chi tiết không liên quan)
redundant information(thông tin dư thừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential detail(chi tiết cần thiết)
important information(thông tin quan trọng)
relevant detail(chi tiết liên quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unnecessary detail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng thông tin được cung cấp là thừa thãi và có thể làm mất tập trung vào điểm chính. Nó khác với 'extra detail' ở chỗ 'unnecessary detail' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, cho thấy thông tin đó không có giá trị và có thể gây phiền toái. So sánh với 'relevant detail', 'unnecessary detail' hoàn toàn trái ngược về mục đích và giá trị sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ việc chứa thông tin thừa thãi đó trong một bài viết, bài nói, hoặc báo cáo. Ví dụ: 'The report was filled with unnecessary details in the introduction.' Khi sử dụng 'about', nó thường chỉ việc nói hoặc đề cập đến những chi tiết thừa thãi. Ví dụ: 'He kept talking about unnecessary details about his trip, which bored everyone'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnecessary detail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)