unnecessary detail
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnecessary detail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thông tin không cần thiết hoặc không liên quan đến chủ đề chính.
Definition (English Meaning)
A piece of information that is not needed or relevant to the main topic.
Ví dụ Thực tế với 'Unnecessary detail'
-
"The report included a lot of unnecessary detail, which made it difficult to read."
"Báo cáo bao gồm rất nhiều chi tiết không cần thiết, điều này khiến nó trở nên khó đọc."
-
"He went into unnecessary detail about his medical history."
"Anh ấy đi sâu vào những chi tiết không cần thiết về bệnh sử của mình."
-
"The presentation was bogged down by unnecessary details."
"Bài thuyết trình bị sa lầy bởi những chi tiết không cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unnecessary detail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unnecessary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unnecessary detail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng thông tin được cung cấp là thừa thãi và có thể làm mất tập trung vào điểm chính. Nó khác với 'extra detail' ở chỗ 'unnecessary detail' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, cho thấy thông tin đó không có giá trị và có thể gây phiền toái. So sánh với 'relevant detail', 'unnecessary detail' hoàn toàn trái ngược về mục đích và giá trị sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ việc chứa thông tin thừa thãi đó trong một bài viết, bài nói, hoặc báo cáo. Ví dụ: 'The report was filled with unnecessary details in the introduction.' Khi sử dụng 'about', nó thường chỉ việc nói hoặc đề cập đến những chi tiết thừa thãi. Ví dụ: 'He kept talking about unnecessary details about his trip, which bored everyone'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnecessary detail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.