(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superior force
C1

superior force

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng vượt trội ưu thế quân sự lực lượng mạnh hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superior force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lực lượng quân sự lớn hơn, được trang bị tốt hơn hoặc mạnh hơn lực lượng đối phương.

Definition (English Meaning)

A military force that is larger, better equipped, or otherwise more powerful than the opposing force.

Ví dụ Thực tế với 'Superior force'

  • "The rebels were eventually defeated by the superior force of the government army."

    "Quân nổi dậy cuối cùng đã bị đánh bại bởi lực lượng vượt trội của quân đội chính phủ."

  • "The enemy had a superior force in the air."

    "Kẻ thù có một lực lượng vượt trội trên không."

  • "Despite facing a superior force, the soldiers fought bravely."

    "Mặc dù phải đối mặt với một lực lượng vượt trội, những người lính đã chiến đấu dũng cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superior force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: superior
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dominant force(lực lượng thống trị)
stronger force(lực lượng mạnh hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

inferior force(lực lượng yếu hơn)
weaker force(lực lượng suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

military strength(sức mạnh quân sự)
firepower(hỏa lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Superior force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến tranh để mô tả một bên có lợi thế rõ ràng về sức mạnh. 'Superior' nhấn mạnh sự vượt trội về số lượng, trang thiết bị, chiến thuật hoặc các yếu tố khác, trong khi 'force' đề cập đến lực lượng quân sự hoặc sức mạnh thể chất. Khác với 'overwhelming force' (lực lượng áp đảo), 'superior force' không nhất thiết ngụ ý sự chiến thắng chắc chắn, mà chỉ đơn thuần là lợi thế về sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against over

Khi sử dụng 'against', cụm từ mô tả việc đối đầu với một lực lượng mạnh hơn ('facing a superior force'). Khi sử dụng 'over', nó mô tả việc chiếm ưu thế hoặc kiểm soát ('having a superior force over the enemy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superior force'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The smaller army used to fear the superior force.
Đội quân nhỏ hơn đã từng sợ lực lượng vượt trội.
Phủ định
They didn't use to have a superior force back then.
Họ đã từng không có một lực lượng vượt trội vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Did the rebels use to face a superior force?
Những người nổi dậy đã từng đối mặt với một lực lượng vượt trội phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)