deprived
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deprived'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu thốn nghiêm trọng các nhu cầu vật chất cơ bản.
Ví dụ Thực tế với 'Deprived'
-
"The children in that area are severely deprived."
"Những đứa trẻ ở khu vực đó bị thiếu thốn nghiêm trọng."
-
"Growing up in a deprived area can limit a child's opportunities."
"Lớn lên ở một khu vực thiếu thốn có thể hạn chế cơ hội của một đứa trẻ."
-
"Many deprived children don't get enough to eat."
"Nhiều trẻ em thiếu thốn không được ăn đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deprived'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deprive
- Adjective: deprived
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deprived'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deprived' thường được dùng để mô tả những người hoặc khu vực thiếu thốn về vật chất, giáo dục, cơ hội hoặc các nhu cầu cơ bản khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự thiệt thòi và bất công mà đối tượng phải chịu đựng. Khác với 'poor' (nghèo), 'deprived' nhấn mạnh sự thiếu hụt nhiều mặt, không chỉ tiền bạc mà còn các yếu tố khác ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deprived of' được dùng để chỉ điều gì đó bị tước đoạt hoặc thiếu hụt. Ví dụ: 'deprived of sleep' (thiếu ngủ), 'deprived of opportunities' (thiếu cơ hội). Cấu trúc này nhấn mạnh hành động tước đoạt hoặc sự thiếu hụt tác động trực tiếp lên đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deprived'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children, who were deprived of education, struggled to find jobs.
|
Những đứa trẻ, những người bị tước đoạt quyền được giáo dục, đã phải vật lộn để tìm việc. |
| Phủ định |
The neighborhood, which wasn't deprived of resources, thrived with community programs.
|
Khu phố, nơi không bị thiếu thốn tài nguyên, đã phát triển mạnh mẽ nhờ các chương trình cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Is this the area where families are deprived of basic necessities?
|
Đây có phải là khu vực mà các gia đình bị tước đoạt những nhu yếu phẩm cơ bản không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new law deprives citizens of their basic rights.
|
Luật mới tước đoạt của người dân những quyền cơ bản của họ. |
| Phủ định |
The impoverished child was not deprived of hope.
|
Đứa trẻ nghèo khó không bị tước đoạt hy vọng. |
| Nghi vấn |
Does poverty deprive children of opportunities?
|
Liệu nghèo đói có tước đi cơ hội của trẻ em không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children in that orphanage are often deprived of basic necessities.
|
Những đứa trẻ trong trại trẻ mồ côi đó thường bị tước đoạt những nhu yếu phẩm cơ bản. |
| Phủ định |
The prisoners were not deprived of their right to legal representation.
|
Các tù nhân không bị tước quyền có đại diện pháp lý. |
| Nghi vấn |
Will they be deprived of their inheritance if they don't follow the will's instructions?
|
Liệu họ có bị tước quyền thừa kế nếu họ không tuân theo các hướng dẫn của di chúc không? |