(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deprived
B2

deprived

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu thốn thiệt thòi khó khăn bần cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deprived'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu thốn nghiêm trọng các nhu cầu vật chất cơ bản.

Definition (English Meaning)

Suffering a severe lack of basic material needs.

Ví dụ Thực tế với 'Deprived'

  • "The children in that area are severely deprived."

    "Những đứa trẻ ở khu vực đó bị thiếu thốn nghiêm trọng."

  • "Growing up in a deprived area can limit a child's opportunities."

    "Lớn lên ở một khu vực thiếu thốn có thể hạn chế cơ hội của một đứa trẻ."

  • "Many deprived children don't get enough to eat."

    "Nhiều trẻ em thiếu thốn không được ăn đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deprived'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deprive
  • Adjective: deprived
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Deprived'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deprived' thường được dùng để mô tả những người hoặc khu vực thiếu thốn về vật chất, giáo dục, cơ hội hoặc các nhu cầu cơ bản khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự thiệt thòi và bất công mà đối tượng phải chịu đựng. Khác với 'poor' (nghèo), 'deprived' nhấn mạnh sự thiếu hụt nhiều mặt, không chỉ tiền bạc mà còn các yếu tố khác ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Deprived of' được dùng để chỉ điều gì đó bị tước đoạt hoặc thiếu hụt. Ví dụ: 'deprived of sleep' (thiếu ngủ), 'deprived of opportunities' (thiếu cơ hội). Cấu trúc này nhấn mạnh hành động tước đoạt hoặc sự thiếu hụt tác động trực tiếp lên đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deprived'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children, who were deprived of education, struggled to find jobs.
Những đứa trẻ, những người bị tước đoạt quyền được giáo dục, đã phải vật lộn để tìm việc.
Phủ định
The neighborhood, which wasn't deprived of resources, thrived with community programs.
Khu phố, nơi không bị thiếu thốn tài nguyên, đã phát triển mạnh mẽ nhờ các chương trình cộng đồng.
Nghi vấn
Is this the area where families are deprived of basic necessities?
Đây có phải là khu vực mà các gia đình bị tước đoạt những nhu yếu phẩm cơ bản không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new law deprives citizens of their basic rights.
Luật mới tước đoạt của người dân những quyền cơ bản của họ.
Phủ định
The impoverished child was not deprived of hope.
Đứa trẻ nghèo khó không bị tước đoạt hy vọng.
Nghi vấn
Does poverty deprive children of opportunities?
Liệu nghèo đói có tước đi cơ hội của trẻ em không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children in that orphanage are often deprived of basic necessities.
Những đứa trẻ trong trại trẻ mồ côi đó thường bị tước đoạt những nhu yếu phẩm cơ bản.
Phủ định
The prisoners were not deprived of their right to legal representation.
Các tù nhân không bị tước quyền có đại diện pháp lý.
Nghi vấn
Will they be deprived of their inheritance if they don't follow the will's instructions?
Liệu họ có bị tước quyền thừa kế nếu họ không tuân theo các hướng dẫn của di chúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)