supply chain breakdown
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply chain breakdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gián đoạn hoặc thất bại trong quá trình sản xuất và cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ từ nguyên liệu thô ban đầu đến người tiêu dùng cuối cùng.
Definition (English Meaning)
A disruption or failure in the process of producing and delivering goods or services from the initial raw materials to the end consumer.
Ví dụ Thực tế với 'Supply chain breakdown'
-
"The factory closure caused a significant supply chain breakdown."
"Việc đóng cửa nhà máy đã gây ra sự gián đoạn đáng kể trong chuỗi cung ứng."
-
"The pandemic led to a major supply chain breakdown globally."
"Đại dịch đã dẫn đến sự gián đoạn lớn trong chuỗi cung ứng trên toàn cầu."
-
"The company is working to prevent future supply chain breakdowns by diversifying its suppliers."
"Công ty đang nỗ lực ngăn chặn các sự cố chuỗi cung ứng trong tương lai bằng cách đa dạng hóa các nhà cung cấp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supply chain breakdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supply chain breakdown (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supply chain breakdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một hoặc nhiều yếu tố trong chuỗi cung ứng bị hỏng hoặc ngừng hoạt động, dẫn đến sự chậm trễ, thiếu hụt hoặc các vấn đề khác. Nó nhấn mạnh sự đứt gãy của một hệ thống vốn được thiết kế để hoạt động trơn tru và liên tục. Khác với 'supply chain disruption' (gián đoạn chuỗi cung ứng) vốn mang nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm nhiều loại vấn đề, 'breakdown' ám chỉ một sự cố nghiêm trọng và thường có tính chất đột ngột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: breakdown *in* the supply chain, breakdown *of* the supply chain, breakdown due to [cause]. 'In' dùng để chỉ vị trí của sự cố. 'Of' dùng để chỉ thuộc tính của chuỗi cung ứng. 'Due to' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự cố.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply chain breakdown'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.