surfeit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surfeit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thừa thãi, sự quá độ; lượng dư thừa.
Definition (English Meaning)
An excessive amount of something.
Ví dụ Thực tế với 'Surfeit'
-
"A surfeit of food and drink."
"Một sự thừa mứa đồ ăn và thức uống."
-
"A surfeit of information can be as harmful as a lack of it."
"Thừa thông tin cũng có thể gây hại như thiếu thông tin vậy."
-
"The market is surfeited with cheap imports."
"Thị trường đang tràn ngập hàng nhập khẩu giá rẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surfeit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surfeit
- Verb: surfeit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surfeit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một lượng quá mức cần thiết, thường gây khó chịu hoặc nhàm chán. Khác với 'excess' (vượt quá mức thông thường) ở chỗ 'surfeit' nhấn mạnh sự thừa mứa đến mức tiêu cực. So với 'glut' (cung vượt quá cầu), 'surfeit' có thể áp dụng cho nhiều thứ hơn, không chỉ hàng hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'surfeit of something' để chỉ sự thừa thãi của một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surfeit'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding a surfeit of information is crucial for maintaining focus.
|
Tránh nạp quá nhiều thông tin là rất quan trọng để duy trì sự tập trung. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate surfeiting himself with sweets before dinner.
|
Anh ấy không thích việc ăn quá nhiều đồ ngọt trước bữa tối. |
| Nghi vấn |
Is tolerating a surfeit of complaints part of your job?
|
Chịu đựng quá nhiều lời phàn nàn có phải là một phần công việc của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a surfeit of money, I would travel the world.
|
Nếu tôi có dư dả tiền bạc, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
If she didn't surfeit herself with cake, she wouldn't feel so sick.
|
Nếu cô ấy không ăn quá nhiều bánh, cô ấy đã không cảm thấy khó chịu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel content if you had a surfeit of free time?
|
Bạn có cảm thấy hài lòng nếu bạn có dư dả thời gian rảnh không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lavish party offered a surfeit of desserts.
|
Bữa tiệc xa hoa cung cấp quá nhiều món tráng miệng. |
| Phủ định |
Didn't the king surfeit on roasted boar at the feast?
|
Chẳng phải nhà vua đã ăn quá nhiều lợn rừng nướng trong bữa tiệc sao? |
| Nghi vấn |
Will a surfeit of information lead to analysis paralysis?
|
Liệu việc có quá nhiều thông tin có dẫn đến tê liệt phân tích không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the feast, the guests will have surfeited themselves on the endless array of desserts.
|
Đến cuối bữa tiệc, các vị khách sẽ đã tự làm mình no nê với vô số món tráng miệng. |
| Phủ định |
By next year, I won't have surfeited on reality TV; I'll probably still be watching it.
|
Đến năm sau, tôi sẽ không chán ngấy chương trình truyền hình thực tế đâu; có lẽ tôi vẫn sẽ xem nó. |
| Nghi vấn |
Will the market have surfeited the demand for electric cars by the time the new factory opens?
|
Liệu thị trường có đáp ứng đủ nhu cầu xe điện vào thời điểm nhà máy mới mở cửa không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king will surfeit his guests with food and wine at the upcoming feast.
|
Nhà vua sẽ làm khách của mình no nê với thức ăn và rượu tại bữa tiệc sắp tới. |
| Phủ định |
She is not going to surfeit herself with sweets, as she's trying to eat healthier.
|
Cô ấy sẽ không ăn quá nhiều đồ ngọt, vì cô ấy đang cố gắng ăn uống lành mạnh hơn. |
| Nghi vấn |
Will the market surfeit the demand for this new product?
|
Liệu thị trường có đáp ứng đủ nhu cầu cho sản phẩm mới này không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king surfeited himself on roasted boar at the feast.
|
Nhà vua đã ăn quá nhiều thịt lợn rừng quay trong bữa tiệc. |
| Phủ định |
She didn't surfeit on the sweets, knowing they would make her sick.
|
Cô ấy đã không ăn quá nhiều đồ ngọt, vì biết chúng sẽ làm cô ấy ốm. |
| Nghi vấn |
Did the guests surfeit at the wedding banquet?
|
Các vị khách có ăn quá nhiều trong tiệc cưới không? |