(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surrender
B2

surrender

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu hàng bỏ cuộc từ bỏ chịu thua buông xuôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surrender'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầu hàng, bỏ cuộc, từ bỏ.

Definition (English Meaning)

To stop fighting and admit defeat.

Ví dụ Thực tế với 'Surrender'

  • "The soldiers were forced to surrender."

    "Những người lính bị buộc phải đầu hàng."

  • "They demanded the unconditional surrender of the enemy."

    "Họ yêu cầu sự đầu hàng vô điều kiện của đối phương."

  • "She finally surrendered to her emotions and burst into tears."

    "Cuối cùng cô ấy đã buông xuôi theo cảm xúc và bật khóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surrender'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

resist(kháng cự)
fight(chiến đấu)
defend(bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Surrender'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, xung đột hoặc các tình huống cạnh tranh khốc liệt. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ việc từ bỏ một thói quen xấu hoặc một ước mơ nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to to the enemy oneself to

`surrender to` (ai/cái gì): đầu hàng ai/cái gì (ví dụ: áp lực, cảm xúc); `surrender to the enemy`: đầu hàng địch; `surrender oneself to` (ai/cái gì): phó mặc bản thân cho ai/cái gì (ví dụ: số phận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surrender'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)