surrender
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surrender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu hàng, bỏ cuộc, từ bỏ.
Definition (English Meaning)
To stop fighting and admit defeat.
Ví dụ Thực tế với 'Surrender'
-
"The soldiers were forced to surrender."
"Những người lính bị buộc phải đầu hàng."
-
"They demanded the unconditional surrender of the enemy."
"Họ yêu cầu sự đầu hàng vô điều kiện của đối phương."
-
"She finally surrendered to her emotions and burst into tears."
"Cuối cùng cô ấy đã buông xuôi theo cảm xúc và bật khóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surrender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Surrender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, xung đột hoặc các tình huống cạnh tranh khốc liệt. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ việc từ bỏ một thói quen xấu hoặc một ước mơ nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`surrender to` (ai/cái gì): đầu hàng ai/cái gì (ví dụ: áp lực, cảm xúc); `surrender to the enemy`: đầu hàng địch; `surrender oneself to` (ai/cái gì): phó mặc bản thân cho ai/cái gì (ví dụ: số phận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surrender'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.