surreptitiousness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surreptitiousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất lén lút; sự giấu giếm; bí mật.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being surreptitious; stealth; secrecy.
Ví dụ Thực tế với 'Surreptitiousness'
-
"The surreptitiousness of their affair made it exciting and dangerous."
"Sự lén lút trong mối quan hệ của họ khiến nó trở nên thú vị và nguy hiểm."
-
"The company's surreptitiousness in handling the data breach led to public distrust."
"Sự lén lút của công ty trong việc xử lý vụ vi phạm dữ liệu đã dẫn đến sự mất lòng tin của công chúng."
-
"He admired her surreptitiousness; she could get away with anything."
"Anh ta ngưỡng mộ sự lén lút của cô; cô ấy có thể thoát khỏi mọi chuyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surreptitiousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surreptitiousness
- Adjective: surreptitious
- Adverb: surreptitiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surreptitiousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh vào tính chất được thực hiện một cách bí mật và cẩn thận để tránh bị phát hiện. Nó ngụ ý một hành động có thể không trung thực hoặc bị cấm đoán. So sánh với 'secrecy' (tính bí mật), 'stealth' (sự lén lút) và 'furtiveness' (vẻ lén lút). 'Secrecy' là khái niệm chung hơn về việc giữ bí mật. 'Stealth' tập trung vào sự cẩn thận để tránh bị nghe hoặc nhìn thấy. 'Furtiveness' thường gợi ý cảm giác tội lỗi hoặc lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'In surreptitiousness': Thể hiện trạng thái hoặc cách thức hành động. Ví dụ: 'The deal was conducted in surreptitiousness.' (Thỏa thuận được thực hiện một cách lén lút).
- 'With surreptitiousness': Thể hiện hành động được thực hiện với sự lén lút. Ví dụ: 'He moved with surreptitiousness, trying not to wake anyone.' (Anh ta di chuyển một cách lén lút, cố gắng không đánh thức ai).
- 'Of surreptitiousness': Thể hiện thuộc tính hoặc đặc điểm của một hành động hoặc sự vật. Ví dụ: 'There was an air of surreptitiousness about their meeting.' (Có một bầu không khí lén lút bao trùm cuộc gặp của họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surreptitiousness'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had planned the heist with less surreptitiousness, the police would have discovered his scheme sooner.
|
Nếu anh ta lên kế hoạch cho vụ trộm ít bí mật hơn, cảnh sát đã phát hiện ra âm mưu của anh ta sớm hơn. |
| Phủ định |
If she had not acted so surreptitiously during the meeting, no one would have suspected her involvement.
|
Nếu cô ấy không hành động lén lút như vậy trong cuộc họp, sẽ không ai nghi ngờ sự liên quan của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would the evidence have been gathered if the detective had not surreptitiously followed the suspect?
|
Liệu bằng chứng có được thu thập nếu thám tử không bí mật theo dõi nghi phạm? |