tax break
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax break'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm trừ nghĩa vụ thuế, thường thông qua khấu trừ thuế, miễn thuế hoặc tín dụng thuế.
Definition (English Meaning)
A reduction in tax liability, typically through a tax deduction, exemption, or credit.
Ví dụ Thực tế với 'Tax break'
-
"The government is offering a tax break for companies that invest in renewable energy."
"Chính phủ đang cung cấp một ưu đãi thuế cho các công ty đầu tư vào năng lượng tái tạo."
-
"Homeowners can claim a tax break for mortgage interest payments."
"Chủ nhà có thể yêu cầu một khoản giảm thuế cho các khoản thanh toán lãi thế chấp."
-
"The company received a significant tax break when it relocated to the economically depressed area."
"Công ty đã nhận được một ưu đãi thuế đáng kể khi chuyển đến khu vực kinh tế suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax break'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax break
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax break'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Tax break" thường được sử dụng để chỉ một lợi ích thuế cụ thể mà cá nhân hoặc doanh nghiệp nhận được, giúp giảm số tiền thuế phải nộp. Nó có thể là một khoản khấu trừ (deduction), một khoản miễn trừ (exemption), hoặc một khoản tín dụng thuế (tax credit). Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa chính trị, khi các chính phủ đưa ra hoặc loại bỏ các tax break để khuyến khích hoặc hạn chế một số hành vi nhất định. Cần phân biệt với "tax cut" (giảm thuế) là một sự giảm tổng thể về tỷ lệ thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng "on", nó thường chỉ đối tượng chịu tác động của tax break (ví dụ: "tax break on property"). Khi dùng "for", nó thường chỉ mục đích của tax break (ví dụ: "tax break for small businesses").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax break'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They received a tax break for investing in renewable energy.
|
Họ nhận được ưu đãi thuế khi đầu tư vào năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
None of us qualified for the tax break because our income was too high.
|
Không ai trong chúng tôi đủ điều kiện nhận ưu đãi thuế vì thu nhập của chúng tôi quá cao. |
| Nghi vấn |
Which companies are eligible for this tax break?
|
Những công ty nào đủ điều kiện nhận ưu đãi thuế này? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had received a significant tax break before they announced the layoffs.
|
Công ty đã nhận được một ưu đãi thuế đáng kể trước khi họ thông báo về việc sa thải. |
| Phủ định |
The small business had not anticipated the tax break, so it was a welcome surprise.
|
Doanh nghiệp nhỏ đã không lường trước được việc được giảm thuế, vì vậy đó là một bất ngờ đáng mừng. |
| Nghi vấn |
Had the government implemented the tax break before the economic crisis began?
|
Chính phủ đã thực hiện việc giảm thuế trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế bắt đầu phải không? |