measurements
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measurements'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kích thước, chiều dài hoặc số lượng của một vật gì đó, được xác định bằng cách đo.
Definition (English Meaning)
The size, length, or amount of something, as established by measuring.
Ví dụ Thực tế với 'Measurements'
-
"The measurements of the table were taken carefully."
"Các số đo của cái bàn đã được lấy cẩn thận."
-
"The measurements showed a significant increase in temperature."
"Các số đo cho thấy nhiệt độ tăng đáng kể."
-
"Accurate measurements are essential for scientific research."
"Các số đo chính xác là rất cần thiết cho nghiên cứu khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Measurements'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: measurement
- Adjective: measurable
- Adverb: measurably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Measurements'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Measurements là dạng số nhiều của 'measurement', thường được sử dụng khi đề cập đến nhiều kết quả đo lường khác nhau hoặc nhiều khía cạnh cần đo của một đối tượng. Ví dụ, 'the measurements of the room' chỉ kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Measurements of' được dùng để chỉ kết quả đo của một vật thể hoặc đối tượng cụ thể (ví dụ: 'measurements of the patient's blood pressure'). 'Measurements in' thường đi kèm với đơn vị đo (ví dụ: 'measurements in centimeters').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Measurements'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.