suspense novel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspense novel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn tiểu thuyết mà mục tiêu chính là tạo ra sự hồi hộp cho người đọc.
Ví dụ Thực tế với 'Suspense novel'
-
"She loves reading suspense novels before going to bed."
"Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trinh dị trước khi đi ngủ."
-
"His latest suspense novel has become a bestseller."
"Cuốn tiểu thuyết trinh dị mới nhất của anh ấy đã trở thành một cuốn sách bán chạy nhất."
-
"The film is based on a popular suspense novel."
"Bộ phim được dựa trên một cuốn tiểu thuyết trinh dị nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suspense novel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suspense novel
- Adjective: suspenseful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suspense novel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Suspense novel” tập trung vào việc tạo ra cảm giác lo lắng, không chắc chắn và chờ đợi điều gì đó sắp xảy ra. Sự khác biệt với “mystery novel” (tiểu thuyết trinh thám) là mystery tập trung vào việc giải quyết một vụ án hoặc bí ẩn đã xảy ra, còn suspense lại tập trung vào những sự kiện sắp diễn ra và sự lo lắng của độc giả về kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspense novel'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She loves a specific genre: the suspense novel, with its twists and turns.
|
Cô ấy yêu thích một thể loại cụ thể: tiểu thuyết trinh thám, với những khúc quanh bất ngờ. |
| Phủ định |
He dislikes certain types of books: not the suspenseful ones, but rather romances.
|
Anh ấy không thích một số loại sách: không phải những cuốn hồi hộp, mà là những cuốn lãng mạn. |
| Nghi vấn |
Are you looking for a particular kind of read: a suspense novel that will keep you on the edge of your seat?
|
Bạn đang tìm kiếm một loại truyện cụ thể phải không: một cuốn tiểu thuyết trinh thám sẽ khiến bạn ngồi không yên? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After reading many genres, including science fiction, romance, and historical fiction, she decided that suspense novels were her favorite.
|
Sau khi đọc nhiều thể loại, bao gồm khoa học viễn tưởng, lãng mạn và lịch sử, cô ấy quyết định rằng tiểu thuyết trinh thám là thể loại yêu thích của cô ấy. |
| Phủ định |
My reading list, which includes classics and contemporary works, does not currently include a suspense novel.
|
Danh sách đọc của tôi, bao gồm các tác phẩm kinh điển và đương đại, hiện không bao gồm tiểu thuyết trinh thám. |
| Nghi vấn |
Sarah, have you ever read a suspenseful novel that kept you up all night?
|
Sarah, bạn đã bao giờ đọc một cuốn tiểu thuyết trinh thám ly kỳ khiến bạn thức cả đêm chưa? |