horror novel
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horror novel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn tiểu thuyết mà mục đích chính là làm cho người đọc sợ hãi, kinh hãi, ghê tởm hoặc giật mình bằng cách gây ra cảm giác kinh hoàng, rùng rợn hoặc kinh sợ.
Definition (English Meaning)
A novel whose primary purpose is to frighten, scare, disgust, or startle its readers by inducing feelings of terror, horror, or dread.
Ví dụ Thực tế với 'Horror novel'
-
"She loves reading horror novels before going to bed, even though they sometimes give her nightmares."
"Cô ấy thích đọc tiểu thuyết kinh dị trước khi đi ngủ, mặc dù đôi khi chúng khiến cô ấy gặp ác mộng."
-
"Stephen King is a famous author of horror novels."
"Stephen King là một tác giả nổi tiếng của tiểu thuyết kinh dị."
-
"Many horror novels explore themes of death and the supernatural."
"Nhiều tiểu thuyết kinh dị khám phá các chủ đề về cái chết và siêu nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horror novel'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horror novel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'horror novel' chỉ một thể loại văn học tập trung vào việc tạo ra cảm giác sợ hãi và kinh dị cho người đọc. Nó khác với 'thriller' (tiểu thuyết trinh thám) tập trung vào sự hồi hộp và căng thẳng, mặc dù đôi khi hai thể loại này có thể chồng chéo lên nhau. 'Gothic novel' (tiểu thuyết Gothic) là một thể loại tiền thân của 'horror novel', thường diễn ra trong bối cảnh u ám và siêu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horror novel'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys reading horror novels in her free time.
|
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết kinh dị vào thời gian rảnh. |
| Phủ định |
He doesn't find horror novels appealing because they are too scary.
|
Anh ấy không thấy tiểu thuyết kinh dị hấp dẫn vì chúng quá đáng sợ. |
| Nghi vấn |
What horror novel did you read last night?
|
Bạn đã đọc cuốn tiểu thuyết kinh dị nào tối qua? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had finished reading the horror novel before she went to bed.
|
Cô ấy đã đọc xong cuốn tiểu thuyết kinh dị trước khi đi ngủ. |
| Phủ định |
He had not realized how scary the horror novel was until he reached the climax.
|
Anh ấy đã không nhận ra cuốn tiểu thuyết kinh dị đáng sợ như thế nào cho đến khi anh ấy đọc đến cao trào. |
| Nghi vấn |
Had you ever read such a terrifying horror novel before that night?
|
Bạn đã từng đọc một cuốn tiểu thuyết kinh dị đáng sợ như vậy trước đêm đó chưa? |