sustainable fishing
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable fishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động đánh bắt cá đảm bảo duy trì quần thể cá và sức khỏe của hệ sinh thái biển trong dài hạn.
Definition (English Meaning)
Fishing practices that maintain fish populations and the health of the marine ecosystem for the long term.
Ví dụ Thực tế với 'Sustainable fishing'
-
"The government is implementing new regulations to promote sustainable fishing practices."
"Chính phủ đang thực hiện các quy định mới để thúc đẩy các hoạt động đánh bắt cá bền vững."
-
"Consumers can support sustainable fishing by choosing seafood that is certified by the Marine Stewardship Council."
"Người tiêu dùng có thể ủng hộ đánh bắt cá bền vững bằng cách chọn hải sản được chứng nhận bởi Hội đồng Quản lý Biển."
-
"Sustainable fishing helps to ensure that future generations will have access to seafood resources."
"Đánh bắt cá bền vững giúp đảm bảo rằng các thế hệ tương lai sẽ có quyền tiếp cận các nguồn tài nguyên hải sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable fishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustainable fishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sustainable fishing nhấn mạnh việc đánh bắt ở mức độ mà quần thể cá có thể tái tạo một cách tự nhiên. Nó xem xét tác động của việc đánh bắt đối với các loài khác trong hệ sinh thái, chẳng hạn như chim biển và động vật có vú biển, cũng như môi trường sống dưới nước. Nó khác với đánh bắt quá mức (overfishing), vốn làm cạn kiệt quần thể cá và gây hại cho hệ sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable fishing'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to promote sustainable fishing practices to preserve marine ecosystems.
|
Việc thúc đẩy các hoạt động đánh bắt bền vững là rất quan trọng để bảo tồn hệ sinh thái biển. |
| Phủ định |
It is crucial not to overexploit fish populations, as unsustainable fishing can lead to their collapse.
|
Điều quan trọng là không khai thác quá mức quần thể cá, vì đánh bắt không bền vững có thể dẫn đến sự sụp đổ của chúng. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to implement stricter regulations to ensure sustainable fishing in this area?
|
Có cần thiết phải thực hiện các quy định chặt chẽ hơn để đảm bảo đánh bắt bền vững trong khu vực này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish people would understand the importance of sustainable fishing for the future of our oceans.
|
Tôi ước mọi người hiểu được tầm quan trọng của việc đánh bắt cá bền vững cho tương lai của đại dương. |
| Phủ định |
If only the fishing industry hadn't ignored sustainable practices in the past; the fish population wouldn't be so depleted now.
|
Giá như ngành đánh bắt cá đã không bỏ qua các phương pháp bền vững trong quá khứ; thì quần thể cá đã không bị suy giảm đến vậy. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why sustainable fishing practices aren't more widely adopted.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao các phương pháp đánh bắt cá bền vững không được áp dụng rộng rãi hơn. |