maintain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Duy trì, bảo trì, giữ gìn cái gì đó ở tình trạng tốt bằng cách kiểm tra hoặc sửa chữa thường xuyên.
Definition (English Meaning)
To keep something in good condition by checking or repairing it regularly.
Ví dụ Thực tế với 'Maintain'
-
"The company has to maintain its market share."
"Công ty phải duy trì thị phần của mình."
-
"The bridge needs to be regularly maintained to ensure its safety."
"Cây cầu cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo an toàn."
-
"It's important to maintain a healthy diet and exercise regularly."
"Điều quan trọng là phải duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên."
-
"The museum maintains a large collection of ancient artifacts."
"Bảo tàng duy trì một bộ sưu tập lớn các hiện vật cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maintain' thường được dùng để chỉ việc giữ cho một vật gì đó hoặc một tình trạng nào đó không bị hư hỏng, xuống cấp hoặc thay đổi. Khác với 'preserve' (bảo tồn) nhấn mạnh việc giữ nguyên trạng thái ban đầu, 'maintain' chú trọng việc duy trì trạng thái hoạt động tốt thông qua bảo dưỡng và sửa chữa. So với 'sustain' (duy trì), 'maintain' thường mang tính chủ động và có kế hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Maintain in' thường được sử dụng để chỉ việc duy trì một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể (ví dụ: maintain in good condition). 'Maintain at' thường được sử dụng để chỉ việc duy trì một mức độ hoặc giá trị cụ thể (ví dụ: maintain at a steady pace).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.