(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ figurative role
C1

figurative role

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

vai trò tượng trưng vai trò ẩn dụ vai trò biểu tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figurative role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vai trò không mang tính nghĩa đen hoặc trực tiếp; một chức năng mang tính biểu tượng hoặc ẩn dụ.

Definition (English Meaning)

A role that is not literal or direct; a symbolic or metaphorical function.

Ví dụ Thực tế với 'Figurative role'

  • "In the poem, the forest plays a figurative role representing the protagonist's inner turmoil."

    "Trong bài thơ, khu rừng đóng một vai trò tượng trưng đại diện cho sự giằng xé nội tâm của nhân vật chính."

  • "The media often assigns celebrities a figurative role as role models."

    "Giới truyền thông thường gán cho những người nổi tiếng một vai trò tượng trưng là hình mẫu lý tưởng."

  • "In many myths, animals play a figurative role representing different human traits."

    "Trong nhiều thần thoại, động vật đóng một vai trò tượng trưng đại diện cho những đặc điểm khác nhau của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Figurative role'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

symbolic role(vai trò mang tính biểu tượng)
metaphorical role(vai trò mang tính ẩn dụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

literal role(vai trò nghĩa đen)
practical role(vai trò thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Figurative role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'figurative role' thường được sử dụng để mô tả một vai trò mang ý nghĩa tượng trưng, ẩn dụ, không trực tiếp thể hiện chức năng chính. Nó đối lập với 'literal role' (vai trò nghĩa đen) hoặc 'practical role' (vai trò thực tế). Sự nhấn mạnh ở đây là vai trò đó biểu thị một điều gì đó khác ngoài chức năng bề ngoài của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

* **in:** Dùng để chỉ vai trò tượng trưng được thể hiện trong một bối cảnh lớn hơn. Ví dụ: 'The character plays a figurative role *in* symbolizing the struggle against oppression.'
* **as:** Dùng để chỉ vai trò tượng trưng tương đương với một khái niệm khác. Ví dụ: 'The river serves a figurative role *as* the boundary between two worlds.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Figurative role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)