(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imbalance
B2

imbalance

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mất cân bằng sự thiếu cân đối sự chênh lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbalance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất cân bằng; sự thiếu cân đối; sự chênh lệch.

Definition (English Meaning)

A lack of balance or proportion; a disparity.

Ví dụ Thực tế với 'Imbalance'

  • "There is a serious imbalance in the distribution of wealth."

    "Có một sự mất cân bằng nghiêm trọng trong việc phân phối của cải."

  • "Hormonal imbalances can cause a variety of health problems."

    "Sự mất cân bằng nội tiết tố có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe."

  • "The economic imbalance between rich and poor countries is growing."

    "Sự mất cân bằng kinh tế giữa các nước giàu và nghèo đang gia tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imbalance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imbalance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Imbalance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imbalance' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu cân bằng về số lượng, chất lượng hoặc tầm quan trọng giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó có thể ám chỉ một tình trạng không ổn định hoặc không lành mạnh. So với 'disparity', 'imbalance' thường nhấn mạnh đến hậu quả tiêu cực của việc thiếu cân bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Imbalance in (something): sự mất cân bằng trong (cái gì đó). of: Imbalance of (something): sự mất cân bằng của (cái gì đó). Ví dụ: imbalance in power, imbalance of hormones.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbalance'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because there was an imbalance in the company's budget, some projects were delayed.
Bởi vì có sự mất cân bằng trong ngân sách của công ty, một số dự án đã bị trì hoãn.
Phủ định
Even though the doctor explained the risks, the patient didn't understand the imbalance of hormones causing her symptoms.
Mặc dù bác sĩ đã giải thích những rủi ro, bệnh nhân vẫn không hiểu sự mất cân bằng nội tiết tố gây ra các triệu chứng của cô ấy.
Nghi vấn
If there is an imbalance in the ecosystem, will the animals be able to survive?
Nếu có sự mất cân bằng trong hệ sinh thái, liệu các loài động vật có thể sống sót không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the ecosystem suffers from a severe imbalance is obvious.
Rõ ràng là hệ sinh thái đang chịu đựng sự mất cân bằng nghiêm trọng.
Phủ định
Whether the imbalance will be corrected remains to be seen.
Liệu sự mất cân bằng có được khắc phục hay không vẫn còn phải xem.
Nghi vấn
Why the imbalance occurred in the first place is a mystery.
Tại sao sự mất cân bằng xảy ra ngay từ đầu là một điều bí ẩn.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economic policy, which created an imbalance in wealth distribution, was widely criticized.
Chính sách kinh tế, cái mà tạo ra sự mất cân bằng trong phân phối của cải, đã bị chỉ trích rộng rãi.
Phủ định
The therapist addressed the hormonal imbalance that was not treated by the previous doctor.
Nhà trị liệu đã giải quyết sự mất cân bằng nội tiết tố mà không được bác sĩ trước điều trị.
Nghi vấn
Is there an imbalance in the company, where promotion opportunities are not fairly distributed?
Có sự mất cân bằng nào trong công ty không, nơi mà cơ hội thăng tiến không được phân phối công bằng?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the storm, a noticeable imbalance, a disruption of the natural order, was evident in the ecosystem.
Sau cơn bão, một sự mất cân bằng đáng chú ý, một sự gián đoạn trật tự tự nhiên, đã trở nên rõ ràng trong hệ sinh thái.
Phủ định
Surprisingly, there wasn't a significant imbalance, a major disruption, observed in the initial analysis, but further investigation is needed.
Đáng ngạc nhiên là, không có sự mất cân bằng đáng kể nào, một sự gián đoạn lớn, được quan sát thấy trong phân tích ban đầu, nhưng cần điều tra thêm.
Nghi vấn
Considering the rapid development, is there an imbalance, a potential instability, that we should address immediately?
Xem xét sự phát triển nhanh chóng, có sự mất cân bằng nào, một sự bất ổn tiềm ẩn, mà chúng ta nên giải quyết ngay lập tức không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When there is an imbalance in the ecosystem, animals struggle to survive.
Khi có sự mất cân bằng trong hệ sinh thái, động vật phải vật lộn để tồn tại.
Phủ định
If the body experiences an imbalance of electrolytes, it doesn't function properly.
Nếu cơ thể trải qua sự mất cân bằng điện giải, nó sẽ không hoạt động bình thường.
Nghi vấn
If there is a trade imbalance, does the country's economy suffer?
Nếu có sự mất cân bằng thương mại, nền kinh tế của đất nước có bị ảnh hưởng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rapid development of technology has created an imbalance in the job market.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã tạo ra sự mất cân bằng trong thị trường việc làm.
Phủ định
The government hasn't addressed the economic imbalance in the region.
Chính phủ đã không giải quyết sự mất cân bằng kinh tế trong khu vực.
Nghi vấn
Has the company's restructuring caused an imbalance in employee morale?
Việc tái cấu trúc của công ty có gây ra sự mất cân bằng trong tinh thần của nhân viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)