synergism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synergism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiệp lực; sự cộng hưởng; sự tương tác hoặc hợp tác của hai hoặc nhiều tổ chức, chất hoặc tác nhân khác để tạo ra một hiệu quả kết hợp lớn hơn tổng hiệu quả riêng lẻ của chúng.
Definition (English Meaning)
The interaction or cooperation of two or more organizations, substances, or other agents to produce a combined effect greater than the sum of their separate effects.
Ví dụ Thực tế với 'Synergism'
-
"The synergism between the marketing and sales teams led to a significant increase in revenue."
"Sự hiệp lực giữa đội ngũ marketing và bán hàng đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong doanh thu."
-
"The synergism of these treatments greatly improved the patient's condition."
"Sự hiệp lực của các phương pháp điều trị này đã cải thiện đáng kể tình trạng của bệnh nhân."
-
"Effective teamwork requires synergism and a shared vision."
"Làm việc nhóm hiệu quả đòi hỏi sự hiệp lực và một tầm nhìn chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synergism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synergism
- Adjective: synergistic
- Adverb: synergistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synergism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Synergism nhấn mạnh đến hiệu quả tổng hợp vượt trội khi các yếu tố kết hợp với nhau. Nó khác với sự cộng tác đơn thuần, vì cộng tác chỉ đơn giản là làm việc cùng nhau, trong khi synergism hàm ý một kết quả lớn hơn tổng các phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Synergism *of*: Đề cập đến sự hiệp lực của các yếu tố cụ thể. Ví dụ: "The synergism of these two drugs is remarkable."
Synergism *between*: Đề cập đến sự hiệp lực giữa hai hoặc nhiều thực thể. Ví dụ: "The synergism between the two departments led to increased productivity."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synergism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.