(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ t-bills
C1

t-bills

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tín phiếu kho bạc chứng khoán kho bạc ngắn hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'T-bills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng khoán nợ ngắn hạn do chính phủ Hoa Kỳ phát hành, được bán với giá chiết khấu và được hoàn trả theo mệnh giá.

Definition (English Meaning)

Short-term debt obligations of the U.S. government, sold at a discount and redeemed at face value.

Ví dụ Thực tế với 'T-bills'

  • "Investors often purchase t-bills for their low-risk profile."

    "Các nhà đầu tư thường mua tín phiếu kho bạc vì hồ sơ rủi ro thấp của chúng."

  • "The yield on 13-week t-bills has risen sharply."

    "Lợi suất của tín phiếu kho bạc kỳ hạn 13 tuần đã tăng mạnh."

  • "T-bills are a popular investment for those seeking to preserve capital."

    "Tín phiếu kho bạc là một khoản đầu tư phổ biến cho những người tìm cách bảo toàn vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'T-bills'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Có (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Long-term bonds(Trái phiếu dài hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Treasury notes(Trái phiếu kho bạc)
Treasury bonds(Công trái kho bạc)
Federal Reserve(Cục dự trữ liên bang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'T-bills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

T-bills là một công cụ tài chính được sử dụng để chính phủ vay tiền trong thời gian ngắn (thường là dưới một năm). Lợi nhuận từ T-bills là sự khác biệt giữa giá mua chiết khấu và mệnh giá khi đáo hạn. T-bills được coi là một khoản đầu tư an toàn vì được đảm bảo bởi chính phủ Hoa Kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* `in t-bills`: Đầu tư vào tín phiếu kho bạc. Ví dụ: 'The company decided to invest in t-bills.' (Công ty quyết định đầu tư vào tín phiếu kho bạc.)
* `for t-bills`: Sử dụng để chỉ mục đích, ví dụ, để trả nợ. Ví dụ: 'The proceeds from the sale were used for t-bills.' (Tiền thu được từ việc bán hàng đã được sử dụng cho tín phiếu kho bạc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'T-bills'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will have been investing heavily in T-bills for over a decade by the time the new regulations are implemented.
Công ty sẽ đã đầu tư mạnh vào tín phiếu kho bạc trong hơn một thập kỷ vào thời điểm các quy định mới được thực hiện.
Phủ định
They won't have been relying on T-bills as their primary investment strategy.
Họ sẽ không dựa vào tín phiếu kho bạc như là chiến lược đầu tư chính của họ.
Nghi vấn
Will the fund have been accumulating T-bills at this rate for the next five years?
Liệu quỹ có đang tích lũy tín phiếu kho bạc với tốc độ này trong năm năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)