(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treasury bill
C1

treasury bill

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tín phiếu kho bạc chứng khoán kho bạc ngắn hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treasury bill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tín phiếu kho bạc, là một chứng khoán nợ ngắn hạn do chính phủ phát hành, không trả lãi mà được bán với giá chiết khấu và được hoàn trả theo mệnh giá khi đáo hạn.

Definition (English Meaning)

A short-dated government security, yielding no interest but issued at a discount and repaid at its face value.

Ví dụ Thực tế với 'Treasury bill'

  • "The central bank uses treasury bills to manage the money supply."

    "Ngân hàng trung ương sử dụng tín phiếu kho bạc để điều hành cung tiền."

  • "Institutional investors often hold large amounts of treasury bills."

    "Các nhà đầu tư tổ chức thường nắm giữ một lượng lớn tín phiếu kho bạc."

  • "Treasury bills are a key component of the government's debt management strategy."

    "Tín phiếu kho bạc là một thành phần quan trọng trong chiến lược quản lý nợ của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treasury bill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: treasury bill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

T-bill(Tín phiếu kho bạc (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Government bond(Trái phiếu chính phủ)
Money market(Thị trường tiền tệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Treasury bill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tín phiếu kho bạc là một công cụ nợ ngắn hạn, thường có kỳ hạn dưới một năm. Nó được coi là một khoản đầu tư an toàn, vì nó được đảm bảo bởi chính phủ. Sự khác biệt chính so với trái phiếu (bond) là kỳ hạn ngắn hơn của tín phiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’: Sử dụng để chỉ một phần của tổng thể hoặc lĩnh vực. Ví dụ: 'Investing in treasury bills is considered safe.' (‘Đầu tư vào tín phiếu kho bạc được coi là an toàn.’) ‘For’: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc thời gian. Ví dụ: 'Treasury bills are issued for short-term financing.' (‘Tín phiếu kho bạc được phát hành cho mục đích tài chính ngắn hạn.’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treasury bill'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company invested in treasury bills.
Công ty đã đầu tư vào tín phiếu kho bạc.
Phủ định
She did not purchase any treasury bills.
Cô ấy đã không mua bất kỳ tín phiếu kho bạc nào.
Nghi vấn
Did the bank sell treasury bills last week?
Ngân hàng có bán tín phiếu kho bạc vào tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)